Ném biên cho Santa Clara Azores.
![]() Nuno Moreira (Kiến tạo: Jeremy Livolant) 43 | |
![]() Matheus Nunes (Kiến tạo: Klismahn) 48 | |
![]() Ricardinho (Thay: Klismahn) 54 | |
![]() Sergio Araujo 57 | |
![]() Adriano 59 | |
![]() Andrian Kraev 67 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Andrian Kraev) 68 | |
![]() Max Svensson (Thay: Cassiano) 69 | |
![]() Vinicius 71 | |
![]() Matheusinho (Thay: Vinicius) 78 | |
![]() Beni (Thay: Rafael Brito) 79 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Nuno Moreira) 79 | |
![]() Pablo (Thay: Jeremy Livolant) 79 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Sergio Araujo) 85 | |
![]() Joao Costa (Thay: Gabriel Silva) 85 | |
![]() Miguel Sousa 90+2' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Casa Pia AC


Diễn biến Santa Clara vs Casa Pia AC
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Casa Pia được hưởng một quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả ném biên của Casa Pia, gần khu vực của Santa Clara Azores.
Phát bóng lên cho Casa Pia tại Estadio de Sao Miguel.
Casa Pia có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Santa Clara Azores ở phần sân của Casa Pia.
Ném biên cho Santa Clara Azores tại Estadio de Sao Miguel.
Ném biên cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Casa Pia tại Estadio de Sao Miguel.
Phạt góc cho Santa Clara Azores.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.

Miguel Sousa nhận thẻ vàng cho đội khách.
Joao Goulart đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Ponta Delgada.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Casa Pia.
Trận đấu bị gián đoạn ngắn tại Ponta Delgada để kiểm tra Joao Goulart, người đang nhăn nhó vì đau.
Ném biên cho Casa Pia gần khu vực cấm địa.
Santa Clara Azores cần phải cẩn trọng. Casa Pia có một quả ném biên tấn công.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả ném biên của Santa Clara Azores trong phần sân của Casa Pia.
Đội chủ nhà thay Gabriel Silva bằng Joao Costa.
Vasco Matos thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại Estadio de Sao Miguel với việc Daniel thay thế Sergio Miguel Lobo Araujo.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Casa Pia AC
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Lucas Soares (42), Diogo Calila (2), Adriano (6), Sergio Araujo (35), MT (32), Klismahn (77), Vinicius (70), Gabriel Silva (11)
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Andrian Kraev (89), Rafael Brito (17), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Cassiano (90), Nuno Moreira (7)


Thay người | |||
54’ | Klismahn Ricardinho | 68’ | Andrian Kraev Miguel Sousa |
78’ | Vinicius Matheusinho | 69’ | Cassiano Max Svensson |
85’ | Gabriel Silva Joao Costa | 79’ | Rafael Brito Beni Mukendi |
85’ | Sergio Araujo Daniel Borges | 79’ | Nuno Moreira Henrique Pereira |
79’ | Jeremy Livolant Pablo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheusinho | Beni Mukendi | ||
Frederico Venancio | Ricardo Batista | ||
Neneca | Ruben Kluivert | ||
Ricardinho | Max Svensson | ||
Joao Costa | Fahem Benaissa-Yahia | ||
Guilherme Ramos | Miguel Sousa | ||
Habraao | Andre Geraldes | ||
Daniel Borges | Henrique Pereira | ||
Vital Maia | Pablo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại