Thứ Năm, 01/05/2025
Rodrigo Mora (Kiến tạo: Francisco Moura)
5
Pablo
26
Jose Fonte
52
Henrique Pereira (Thay: Miguel Sousa)
64
Samuel Aghehowa (Thay: Deniz Guel)
66
Ze Pedro
67
Goncalo Borges (Thay: Pepe)
73
Martim Fernandes (Thay: Joao Mario)
73
Caue Vinicius (Thay: Jeremy Livolant)
75
Andre Geraldes (Thay: Jose Fonte)
75
Fahem Benaissa-Yahia (Thay: Joao Goulart)
76
Martim Fernandes
78
Otavio (Thay: Rodrigo Mora)
85
Tiago Dias (Thay: Gaizka Larrazabal)
90

Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs FC Porto

số liệu thống kê
Casa Pia AC
Casa Pia AC
FC Porto
FC Porto
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 16
6 Ném biên 18
2 Việt vị 1
10 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Casa Pia AC vs FC Porto

Tất cả (95)
90+5'

Ném biên cho Porto.

90+5'

Tiago Dias vào sân thay cho Gaizka Larrazabal của Casa Pia tại Estadio Pina Manique.

90+4'

Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Casa Pia được Helder Carvalho trao cho một quả phạt góc.

90+4'

Casa Pia được hưởng một quả phạt góc.

89'

Ném biên cho Porto ở phần sân nhà.

87'

Casa Pia quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

86'

Đá phạt cho Porto ở phần sân nhà.

85'

Ném biên cho Porto tại Estadio Pina Manique.

85'

Porto thực hiện sự thay đổi thứ tư với Otavio thay thế Rodrigo Mora.

84'

Casa Pia có một quả ném biên nguy hiểm.

84'

Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.

83'

Casa Pia được Helder Carvalho trao cho một quả phạt góc.

81'

Đá phạt cho Porto ở phần sân nhà.

79'

Casa Pia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

78' Martim Fernandes của Porto đã bị Helder Carvalho cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Martim Fernandes của Porto đã bị Helder Carvalho cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

78'

Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Porto ở phần sân nhà.

77'

Đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.

77'

Helder Carvalho chỉ định một quả ném biên cho Porto, gần khu vực của Casa Pia.

77'

Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Porto ngay bên ngoài khu vực của Casa Pia.

77'

Joao Pereira thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Estadio Pina Manique với Fahem Benaissa-Yahia thay thế Joao Goulart.

Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs FC Porto

Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Ruben Kluivert (3), Jose Fonte (6), Joao Goulart (4), Gaizka Larrazabal (72), Miguel Sousa (14), Iyad Mohamed (24), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Cassiano (90), Pablo Roberto (80)

FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Zé Pedro (97), Stephen Eustáquio (6), Iván Marcano (5), João Mário (23), Alan Varela (22), Fábio Vieira (10), Francisco Moura (74), Pepê (11), Deniz Gul (27), Rodrigo Mora (86)

Casa Pia AC
Casa Pia AC
3-4-3
1
Patrick Sequeira
3
Ruben Kluivert
6
Jose Fonte
4
Joao Goulart
72
Gaizka Larrazabal
14
Miguel Sousa
24
Iyad Mohamed
5
Leonardo Lelo
29
Jeremy Livolant
90
Cassiano
80
Pablo Roberto
86
Rodrigo Mora
27
Deniz Gul
11
Pepê
74
Francisco Moura
10
Fábio Vieira
22
Alan Varela
23
João Mário
5
Iván Marcano
6
Stephen Eustáquio
97
Zé Pedro
99
Diogo Costa
FC Porto
FC Porto
3-4-3
Thay người
64’
Miguel Sousa
Henrique Pereira
66’
Deniz Guel
Samu Aghehowa
75’
Jose Fonte
Andre Geraldes
73’
Joao Mario
Martim Fernandes
75’
Jeremy Livolant
Caue Vinicius
73’
Pepe
Gonçalo Borges
76’
Joao Goulart
Fahem Benaissa-Yahia
85’
Rodrigo Mora
Otavio
90’
Gaizka Larrazabal
Tiago Dias
Cầu thủ dự bị
Andrian Kraev
Cláudio Ramos
Ricardo Batista
Otavio
Tiago Dias
Zaidu Sanusi
Fahem Benaissa-Yahia
Danny Namaso
Andre Geraldes
André Franco
Isaac
Tomas Perez
Henrique Pereira
Martim Fernandes
Caue Vinicius
Gonçalo Borges
Renato Nhaga
Samu Aghehowa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
08/01 - 2023
15/05 - 2023
10/12 - 2023
22/04 - 2024
03/12 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Casa Pia AC

VĐQG Bồ Đào Nha
30/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-1
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting3123625875T H T T T
2BenficaBenfica3124345575T T H T T
3SC BragaSC Braga3119752664T H T T H
4FC PortoFC Porto3119572962T B T T B
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes31131261251H T T B T
6Santa ClaraSanta Clara3115511250T B B H T
7FamalicaoFamalicao3111119644T T T B H
8EstorilEstoril3111911-842B T B B T
9Casa Pia ACCasa Pia AC3111812-541T H B H B
10MoreirenseMoreirense319913-936H T B B H
11NacionalNacional319616-1433B B T B H
12AroucaArouca318914-1733B B H T B
13Rio AveRio Ave318914-1833B B T H B
14Gil VicenteGil Vicente318815-1232T B B T T
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora317816-1929B T B B T
16AVS Futebol SADAVS Futebol SAD3141215-3224B B B H B
17BoavistaBoavista315620-3221B T B T B
18FarenseFarense314918-2221B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X