Thứ Hai, 05/05/2025
Naoki Maeda (Kiến tạo: Valere Germain)
22
Shu Morooka (Thay: Aleksandar Cavric)
35
Leo
37
Naoki Maeda
45+3'
Shuto Nakano (Thay: Tsukasa Shiotani)
46
Mutsuki Kato (Thay: Naoki Maeda)
62
Gaku Shibasaki (Thay: Yu Funabashi)
62
Yotaro Nakajima (Thay: Valere Germain)
70
Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga)
70
Sota Nakamura (Thay: Yotaro Nakajima)
75
Kyosuke Tagawa (Thay: Kimito Nono)
78
Kento Misao (Thay: Yuta Higuchi)
78
Ryotaro Araki (Thay: Leo)
88
Yuta Matsumura (Thay: Koki Anzai)
88
Sota Koshimichi (Thay: Naoto Arai)
90

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Kashima Antlers
Kashima Antlers
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers

Tất cả (33)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

88'

Koki Anzai rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

88'

Leo rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Araki.

78'

Yuta Higuchi rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.

78'

Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.

75'

Yotaro Nakajima rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.

70'

Daiki Suga rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.

12'

Kashima có một quả phát bóng lên.

70'

Valere Germain rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.

12'

Phát bóng lên cho Kashima tại Edion Peace Wing Hiroshima.

62'

Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.

11'

Hiroshima được hưởng quả phạt góc.

62'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.

10'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

46'

Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.

8'

Ném biên cho Kashima ở phần sân của Hiroshima.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

8'

Đá phạt cho Kashima ở phần sân nhà.

45+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

7'

Hiroshima dâng cao qua Naoki Maeda, cú dứt điểm về khung thành đã bị cản phá.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Satoshi Tanaka (14), Hayao Kawabe (6), Daiki Suga (18), Naoki Maeda (41), Ryo Germain (9), Valere Germain (98)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
13
Naoto Arai
14
Satoshi Tanaka
6
Hayao Kawabe
18
Daiki Suga
41
Naoki Maeda
9
Ryo Germain
98
Valere Germain
40
Yuma Suzuki
9
Léo Ceará
77
Aleksandar Cavric
20
Yu Funabashi
14
Yuta Higuchi
25
Ryuta Koike
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
46’
Tsukasa Shiotani
Shuto Nakano
35’
Aleksandar Cavric
Shu Morooka
62’
Naoki Maeda
Mutsuki Kato
62’
Yu Funabashi
Gaku Shibasaki
70’
Daiki Suga
Shunki Higashi
78’
Yuta Higuchi
Kento Misao
70’
Sota Nakamura
Yotaro Nakajima
78’
Kimito Nono
Kyosuke Tagawa
75’
Yotaro Nakajima
Sota Nakamura
88’
Koki Anzai
Yuta Matsumura
90’
Naoto Arai
Sota Koshimichi
88’
Leo
Ryotaro Araki
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Yuji Kajikawa
Taichi Yamasaki
Tae-Hyeon Kim
Shuto Nakano
Keisuke Tsukui
Shunki Higashi
Kento Misao
Sota Koshimichi
Gaku Shibasaki
Yotaro Nakajima
Yuta Matsumura
Motoki Ohara
Ryotaro Araki
Sota Nakamura
Kyosuke Tagawa
Mutsuki Kato
Shu Morooka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
06/04 - 2025
AFC Champions League Two

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X