Thứ Hai, 28/07/2025

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Wisla Plock hôm nay 26-02-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 26/2

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

2 : 0

Wisla Plock

Wisla Plock

Hiệp một: 1-0
T7, 00:00 26/02/2022
Vòng 23 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Giannis Papanikolaou)
32
Jakub Rzezniczak (Thay: Damian Michalski)
35
Rafal Wolski
39
Fran Tudor
41
Dusan Lagator
50
Dominik Furman
51
(Pen) Ivi Lopez
52
Tomas Petrasek
55
Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Deian Sorescu)
59
Patryk Tuszynski (Thay: Filip Lesniak)
62
Damian Rasak (Thay: Dominik Furman)
62
Sturgeon (Thay: Ivi Lopez)
69
Igor Drapinski (Thay: Dusan Lagator)
77
Marko Kolar (Thay: Rafal Wolski)
77
Szymon Czyz (Thay: Ben Lederman)
80
Jakub Arak (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
80
Jakub Arak
85
Valeriane Gvilia (Thay: Giannis Papanikolaou)
87
Sebastian Musiolik (Thay: Mateusz Wdowiak)
87

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Wisla Plock

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Wisla Plock
Wisla Plock
55 Kiểm soát bóng 45
21 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Wisla Plock

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Fran Tudor (7), Tomas Petrasek (2), Zoran Arsenic (24), Deian Sorescu (22), Giannis Papanikolaou (66), Ben Lederman (8), Patryk Kun (23), Mateusz Wdowiak (17), Ivi Lopez (11), Vladislavs Gutkovskis (21)

Wisla Plock (3-4-2-1): Krzysztof Kaminski (1), Damian Michalski (2), Dusan Lagator (94), Milan Obradovic (3), Fryderyk Gerbowski (32), Dominik Furman (92), Filip Lesniak (23), Piotr Tomasik (77), Rafal Wolski (10), Mateusz Szwoch (14), Lukasz Sekulski (20)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
7
Fran Tudor
2
Tomas Petrasek
24
Zoran Arsenic
22
Deian Sorescu
66
Giannis Papanikolaou
8
Ben Lederman
23
Patryk Kun
17
Mateusz Wdowiak
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
20
Lukasz Sekulski
14
Mateusz Szwoch
10
Rafal Wolski
77
Piotr Tomasik
23
Filip Lesniak
92
Dominik Furman
32
Fryderyk Gerbowski
3
Milan Obradovic
94
Dusan Lagator
2
Damian Michalski
1
Krzysztof Kaminski
Wisla Plock
Wisla Plock
3-4-2-1
Thay người
69’
Ivi Lopez
Sturgeon
35’
Damian Michalski
Jakub Rzezniczak
80’
Vladislavs Gutkovskis
Jakub Arak
62’
Dominik Furman
Damian Rasak
80’
Ben Lederman
Szymon Czyz
62’
Filip Lesniak
Patryk Tuszynski
87’
Mateusz Wdowiak
Sebastian Musiolik
77’
Dusan Lagator
Igor Drapinski
87’
Giannis Papanikolaou
Valeriane Gvilia
77’
Rafal Wolski
Marko Kolar
Cầu thủ dự bị
Kacper Trelowski
Damian Weglarz
Sebastian Musiolik
Adam Chrzanowski
Igor Sapala
Damian Rasak
Oskar Krzyzak
Patryk Tuszynski
Jakub Arak
Kristian Vallo
Marko Poletanovic
Igor Drapinski
Szymon Czyz
Marko Kolar
Sturgeon
Jakub Rzezniczak
Valeriane Gvilia
Damian Zbozien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/08 - 2021
26/02 - 2022
06/11 - 2022
21/05 - 2023
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Plock

VĐQG Ba Lan
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Giao hữu
21/06 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CracoviaCracovia220056T T
2Wisla PlockWisla Plock220036T T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze220026T T
4Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
5Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza210123T B
6Legia WarszawaLegia Warszawa110013
7Widzew LodzWidzew Lodz210103T B
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
9Pogon SzczecinPogon Szczecin2101-13B T
10Lech PoznanLech Poznan2101-23B T
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
14GKS KatowiceGKS Katowice1001-10B
15Piast GliwicePiast Gliwice1001-10B
16Zaglebie LubinZaglebie Lubin1001-10B
17Korona KielceKorona Kielce2002-30B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X