Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Lech Poznan hôm nay 14-05-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 14/5

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

0 : 2

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-1
CN, 22:30 14/05/2023
Vòng 32 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Filip Marchwinski (Kiến tạo: Nika Kvekveskiri)
32
Ben Lederman
46
Jesper Karlstroem
46
Patryk Kun (Thay: Wiktor Dlugosz)
57
Nika Kvekveskiri
68
(Pen) Kristoffer Velde
73
Szymon Czyz (Thay: Ben Lederman)
74
Bartosz Nowak (Thay: Mateusz Wdowiak)
74
Tobiasz Kubik (Thay: Marcin Cebula)
77
Artur Sobiech (Thay: Nika Kvekveskiri)
81
Filip Wilak (Thay: Kristoffer Velde)
86
Michal Gurgul (Thay: Filip Marchwinski)
90
Artur Sobiech
90+3'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Lech Poznan
Lech Poznan
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lech Poznan

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Wiktor Dlugosz (71), Jean Carlos (20), Ben Lederman (8), Vladyslav Kochergin (30), Mateusz Wdowiak (17), Marcin Cebula (77), Vladislavs Gutkovskis (21)

Lech Poznan (4-1-4-1): Filip Bednarek (35), Joel Vieira Pereira (2), Alan Czerwinski (44), Lubomir Satka (37), Pedro Rebocho (5), Radoslaw Murawski (22), Nika Kvekveskiri (30), Michal Skoras (21), Jesper Karlstrom (6), Kristoffer Velde (23), Filip Marchwinski (11)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
25
Bogdan Racovitan
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
71
Wiktor Dlugosz
20
Jean Carlos
8
Ben Lederman
30
Vladyslav Kochergin
17
Mateusz Wdowiak
77
Marcin Cebula
21
Vladislavs Gutkovskis
11
Filip Marchwinski
23
Kristoffer Velde
6
Jesper Karlstrom
21
Michal Skoras
30
Nika Kvekveskiri
22
Radoslaw Murawski
5
Pedro Rebocho
37
Lubomir Satka
44
Alan Czerwinski
2
Joel Vieira Pereira
35
Filip Bednarek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-1-4-1
Thay người
57’
Wiktor Dlugosz
Patryk Kun
81’
Nika Kvekveskiri
Artur Sobiech
74’
Ben Lederman
Szymon Czyz
86’
Kristoffer Velde
Filip Wilak
74’
Mateusz Wdowiak
Bartosz Nowak
90’
Filip Marchwinski
Michal Gurgul
77’
Marcin Cebula
Tobiasz Kubik
Cầu thủ dự bị
Szymon Czyz
Dominik Holec
Bartosz Nowak
Barry Douglas
Kacper Trelowski
Georgiy Tsitaishvili
Patryk Kun
Artur Sobiech
Tobiasz Kubik
Jakub Antczak
Filip Wilak
Mateusz Zukowski
Joao Amaral
Michal Gurgul

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
12/09 - 2021
06/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2022
VĐQG Ba Lan
30/10 - 2022
14/05 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
10/08 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3116871356H T B B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia3112910345H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3112712443B B H H H
8Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339H T H B H
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537B B H H H
14Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X