Chủ Nhật, 15/06/2025
John Mary (Kiến tạo: Tyrone Conraad)
4
Martin Boakye
23
Elvis Saric (Kiến tạo: Evans Kangwa)
29
Diego Lopes
36
Yuelei Cheng
38
Ziyi Tian
46
Ziyi Tian (Thay: Ximing Pan)
46
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
46
Liang Shi
47
John Mary
53
Wei Zhang (Thay: Diego Lopes)
59
(Pen) Martin Boakye
79
Chaosheng Yang (Thay: John Mary)
79
Hongbo Yin (Thay: Chugui Ye)
83
Congyao Yin (Thay: Liang Shi)
85
Junshuai Liu (Thay: Evans Kangwa)
90
Chunxin Chen (Thay: Hailong Li)
90
Yibo Sha (Thay: Chien-Ming Wang)
90
Junjian Liao
90+1'
Elvis Saric
90+2'
Elvis Saric
90+3'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka

Qingdao Hainiu (4-4-1-1): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Jiashen Liu (33), Nikola Radmanovac (26), Song Long (23), Evans Kangwa (10), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Geon Myeong Wang (25), Diego Lopes (20), Martin Boakye (11)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Pan Ximing (3), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Tyrone Conraad (8), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-1-1
28
Mou Pengfei
16
Hailong Li
33
Jiashen Liu
26
Nikola Radmanovac
23
Song Long
10
Evans Kangwa
32
Long Wei
7 2
Elvis Saric
25
Geon Myeong Wang
20
Diego Lopes
11
Martin Boakye
28 2
John Uzuegbunam
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique
8
Tyrone Conraad
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
15
Chen Zhechao
3
Pan Ximing
6
Liao Junjian
29
Yue Tze Nam
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
59’
Diego Lopes
Zhang Wei
46’
Zhechao Chen
Weihui Rao
90’
Chien-Ming Wang
Sha Yibo
46’
Ximing Pan
Ziyi Tian
90’
Hailong Li
Chen Chunxin
79’
John Mary
Yang Chaosheng
90’
Evans Kangwa
Junshuai Liu
83’
Chugui Ye
Yin Hongbo
85’
Liang Shi
Yin Congyao
Cầu thủ dự bị
Zihao Wang
Guo Quanbo
Liu Weicheng
Deng Xiongtao
Hu Jinghang
Yin Congyao
Zhong Jinbao
Weihui Rao
Yonghao Jin
Yang Chaosheng
Zhang Wei
Ning Li
Jun Liu
Zhang Sijie
Xu Dong
Wang Jianan
Sha Yibo
Zhiwei Wei
Long Zheng
Yin Hongbo
Chen Chunxin
Li Yongjia
Junshuai Liu
Ziyi Tian

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
14/05 - 2023
12/08 - 2023
10/04 - 2024
28/07 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X