Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nadir Benbouali 35 | |
![]() Claudiu Bumba 48 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Jonathan Levi) 58 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Lamin Colley) 58 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Artem Favorov) 58 | |
![]() Zsolt Nagy 63 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Roland Szolnoki) 67 | |
![]() Claudiu Bumba 68 | |
![]() Wojciech Golla 72 | |
![]() Barna Pal (Thay: Urho Nissila) 76 | |
![]() Kevin Banati 76 | |
![]() Laszlo Vingler (Thay: Samsondin Ouro) 76 | |
![]() Kevin Banati (Thay: Zeljko Gavric) 76 | |
![]() Laszlo Vingler 77 | |
![]() Adam Decsy (Thay: Paul Viorel Anton) 89 | |
![]() Barnabas Biro (Thay: Claudiu Bumba) 90 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Gyori ETO


Diễn biến Puskas FC Academy vs Gyori ETO
Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Barnabas Biro.
Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Laszlo Vingler.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.
Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Barna Pal.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Wojciech Golla nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

V À A A O O O - Claudiu Bumba đã ghi bàn!
Roland Szolnoki rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.

Thẻ vàng cho Zsolt Nagy.
Artem Favorov rời sân và được thay thế bởi Laros Duarte.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Jakov Puljic.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.

V À A A O O O - Claudiu Bumba đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Nadir Benbouali đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Gyori ETO
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Roland Szolnoki (22), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Quentin Maceiras (23), Artem Favorov (19), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Gyori ETO (4-1-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Albion Marku (22), Janos Szepe (19), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Claudiu Bumba (10), Paul Anton (5), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (14)


Thay người | |||
58’ | Artem Favorov Laros Duarte | 76’ | Samsondin Ouro Laszlo Vingler |
58’ | Jonathan Levi Jakub Plsek | 76’ | Zeljko Gavric Kevin Banati |
58’ | Lamin Colley Jakov Puljic | 89’ | Paul Viorel Anton Adam Decsy |
67’ | Roland Szolnoki Zalan Keresi | 90’ | Claudiu Bumba Barnabas Biro |
76’ | Urho Nissila Barna Pal |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Barnabas Ruisz | ||
Laros Duarte | Samuel Petras | ||
Dominik Kocsis | Heitor | ||
Jakub Plsek | Luciano Vera | ||
Jakov Puljic | Matija Krivokapic | ||
Akos Markgraf | Fabio Vianna | ||
Barna Pal | Laszlo Vingler | ||
Kevin Mondovics | Adam Decsy | ||
Bence Vekony | Wajdi Sahli | ||
Zalan Keresi | Kevin Banati | ||
Michal Skvarka | |||
Barnabas Biro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại