Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Artem Favorov 8 | |
![]() Bence Lenzser 12 | |
![]() (Pen) Daniel Bode 21 | |
![]() Zsolt Nagy 32 | |
![]() Barna Toth (Thay: Balint Vecsei) 46 | |
![]() Kristof Papp 56 | |
![]() Kristof Hinora (Thay: Erik Silye) 59 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley) 63 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Artem Favorov) 63 | |
![]() Barna Toth (Kiến tạo: Attila Osvath) 73 | |
![]() Bence Otvos 79 | |
![]() Joel Fameyeh 80 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Mikael Soisalo) 84 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Daniel Bode) 87 | |
![]() Joel Fameyeh 90+2' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Puskas FC Academy


Diễn biến Paksi SE vs Puskas FC Academy

V À A A O O O - Joel Fameyeh ghi bàn!
Daniel Bode rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.

Thẻ vàng cho Joel Fameyeh.

Thẻ vàng cho Bence Otvos.
Attila Osvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barna Toth ghi bàn!
Artem Favorov rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Kristof Hinora.

Thẻ vàng cho Kristof Papp.
Balint Vecsei rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Zsolt Nagy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Bode từ Paksi SE thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Bence Lenzser.

Thẻ vàng cho Artem Favorov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Puskas FC Academy
Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Bence Otvos (23), Bence Lenzser (24), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Attila Osvath (11), Szabolcs Mezei (26), Balint Vecsei (5), Kristof Papp (21), Erik Silye (14), Daniel Bode (13)
Puskas FC Academy (4-4-2): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Zsolt Nagy (25), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Laros Duarte (6), Artem Favorov (19), Lamin Colley (9), Jakov Puljic (21)


Thay người | |||
46’ | Balint Vecsei Barna Toth | 63’ | Artem Favorov Jakub Plsek |
59’ | Erik Silye Kristof Hinora | 63’ | Lamin Colley Joel Fameyeh |
87’ | Daniel Bode Kevin Horvath | 84’ | Mikael Soisalo Urho Nissila |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Kovacsik | Tamas Markek | ||
Akos Kinyik | Viktor Tamas Vitalyos | ||
Zsolt Haraszti | Jakub Plsek | ||
Norbert Konyves | Urho Nissila | ||
Roland Varga | Bence Vekony | ||
Gergo Gyurkits | Zalan Keresi | ||
Kevin Horvath | Joel Fameyeh | ||
Jozsef Windecker | |||
Kristof Hinora | |||
Barna Toth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 28 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T H T T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 8 | 42 | B H B H B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H B T H H |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại