Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zsolt Nagy (Kiến tạo: Urho Nissila) 11 | |
![]() Claudiu Bumba (Thay: Albion Marku) 39 | |
![]() Samsondin Ouro 56 | |
![]() Eneo Bitri 57 | |
![]() Wojciech Golla 59 | |
![]() Wojciech Golla (Kiến tạo: Mikael Soisalo) 64 | |
![]() Heitor 68 | |
![]() Michal Skvarka 68 | |
![]() Paul Viorel Anton (Thay: Nadir Benbouali) 69 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Heitor) 69 | |
![]() Luciano Vera (Thay: Samsondin Ouro) 69 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Jonathan Levi) 72 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: Daniel Stefulj) 77 | |
![]() Paul Viorel Anton 83 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Mikael Soisalo) 83 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Lamin Colley) 83 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Puskas FC Academy


Diễn biến Gyori ETO vs Puskas FC Academy
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.

Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.
Daniel Stefulj rời sân và được thay thế bởi Fabio Vianna.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Laros Duarte.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Luciano Vera.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Paul Viorel Anton.
Heitor rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

Thẻ vàng cho Michal Skvarka.

Thẻ vàng cho Heitor.
Mikael Soisalo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wojciech Golla đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Wojciech Golla.

Thẻ vàng cho Eneo Bitri.

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Albion Marku rời sân và được thay thế bởi Claudiu Bumba.
Urho Nissila đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zsolt Nagy đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Puskas FC Academy
Gyori ETO (3-4-3): Samuel Petras (99), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Albion Marku (22), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Nadhir Benbouali (14), Zeljko Gavric (80)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Roland Szolnoki (22), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Quentin Maceiras (23), Artem Favorov (19), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
39’ | Albion Marku Claudiu Bumba | 72’ | Jonathan Levi Laros Duarte |
69’ | Nadir Benbouali Paul Anton | 83’ | Lamin Colley Jakub Plsek |
69’ | Heitor Matija Krivokapic | 83’ | Mikael Soisalo Zalan Keresi |
69’ | Samsondin Ouro Luciano Vera | ||
77’ | Daniel Stefulj Fabio Vianna |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Decsy | Tamas Markek | ||
Michal Skvarka | Dominik Kocsis | ||
Barnabas Ruisz | Bence Vekony | ||
Erik Zoltan Gyurakovics | Kevin Mondovics | ||
Laszlo Vingler | Laros Duarte | ||
Miljan Krpic | Barna Pal | ||
Claudiu Bumba | Jakub Plsek | ||
Paul Anton | Akos Markgraf | ||
Fabio Vianna | Zalan Keresi | ||
Matija Krivokapic | Jakov Puljic | ||
Luciano Vera | Bendeguz Lehoczki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại