Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 3 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Gabor Jurek) 46 | |
![]() Mohammed Rharsalla (Thay: Francisco Feuillassier) 46 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Bence Komlosi) 54 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Vladislav Klimovich) 54 | |
![]() Lamin Colley 58 | |
![]() Gergo Holdampf 58 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 58 | |
![]() Agoston Benyei 68 | |
![]() Roland Szolnoki (Thay: Jonathan Levi) 68 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Lamin Colley) 69 | |
![]() Patrizio Stronati 80 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Laros Duarte) 82 | |
![]() Mark Kerezsi (Thay: Artem Favorov) 82 | |
![]() Csaba Szatmari (Thay: Daniel Gera) 89 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK


Diễn biến Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK
Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Csaba Szatmari.
Laros Duarte rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Artem Favorov rời sân và được thay thế bởi Mark Kerezsi.

Thẻ vàng cho Patrizio Stronati.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Jakov Puljic.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Roland Szolnoki.

V À A A O O O - Agoston Benyei ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Bence Komlosi rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.
Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Mohammed Rharsalla.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Laros Duarte (6), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Marco Lund (4), Sinisa Sanicanin (15), Bence Komlosi (16), Vladislav Klimovich (21), Gabor Jurek (10), Valintino Adedokun (33), Franchu (29), Bright Edomwonyi (34)


Thay người | |||
68’ | Jonathan Levi Roland Szolnoki | 46’ | Gabor Jurek Elton Acolatse |
69’ | Lamin Colley Jakov Puljic | 46’ | Francisco Feuillassier Mohammed Rharsalla |
82’ | Laros Duarte Jakub Plsek | 54’ | Bence Komlosi Gergo Holdampf |
82’ | Artem Favorov Zalan Mark Keresi | 54’ | Vladislav Klimovich Agoston Benyei |
89’ | Daniel Gera Csaba Szatmari |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Plsek | Gergo Holdampf | ||
Zalan Mark Keresi | Agoston Benyei | ||
Bence Vekony | Elton Acolatse | ||
Kevin Mondovics | Argyris Kampetsis | ||
Barna Pal | Marko Rakoniats | ||
Viktor Tamas Vitalyos | Bence Bardos | ||
Roland Szolnoki | Csaba Szatmari | ||
Jakov Puljic | Branislav Danilovic | ||
Tamas Markek | Zeteny Varga | ||
Marcell Huszar | |||
Rudi Pozeg Vancas | |||
Mohammed Rharsalla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại