![]() Rudi Vancas (Kiến tạo: Elton Acolatse) 6 | |
![]() Artem Favorov (Kiến tạo: Jakub Plsek) 28 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Rudi Vancas) 68 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi) 68 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Lamin Colley) 76 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Urho Nissila) 76 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Akos Markgraf) 76 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Christ Tiehi) 78 | |
![]() Gabor Jurek 86 | |
![]() Gabor Jurek 89 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Gergo Holdampf) 90 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

Puskas FC Academy
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Puskas FC Academy
Diosgyori VTK (4-3-3): Barnabas Simon (51), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Christ Tiéhi (22), Alex Vallejo (50), Gergo Holdampf (25), Elton Acolatse (17), Bright Edomwonyi (34), Rudi Pozeg Vancas (94)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Georgiy Harutyunyan (21), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Jakub Plsek (15), Jonathan Levi (10), Urho Nissila (16), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)

Diosgyori VTK
4-3-3
51
Barnabas Simon
11
Daniel Gera
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
22
Christ Tiéhi
50
Alex Vallejo
25
Gergo Holdampf
17
Elton Acolatse
34
Bright Edomwonyi
94
Rudi Pozeg Vancas
9
Lamin Colley
25
Zsolt Nagy
16
Urho Nissila
10
Jonathan Levi
15
Jakub Plsek
19
Artem Favorov
66
Akos Markgraf
17
Patrizio Stronati
21
Georgiy Harutyunyan
23
Quentin Maceiras
91
Armin Pecsi

Puskas FC Academy
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Rudi Vancas Gabor Jurek | 76’ | Akos Markgraf Zalan Keresi |
68’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats | 76’ | Lamin Colley Laros Duarte |
78’ | Christ Tiehi Vladislav Klimovich | 76’ | Urho Nissila Joel Fameyeh |
90’ | Gergo Holdampf Agoston Benyei |
Cầu thủ dự bị | |||
Branislav Danilovic | Tamas Markek | ||
Bence Komlosi | Bendeguz Lehoczki | ||
Artem Odintsov | Roland Orjan | ||
Alen Skribek | Mikael Soisalo | ||
Zeteny Varga | Kevin Mondovics | ||
Agoston Benyei | Zalan Keresi | ||
Kevin Kallai | Laros Duarte | ||
Marcell Huszar | Wojciech Golla | ||
Gabor Jurek | Bence Vekony | ||
Marco Lund | Joel Fameyeh | ||
Marko Rakoniats | |||
Vladislav Klimovich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
10 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại