Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát PSV vs Heracles
PSV: Walter Benítez (1), Sergiño Dest (8), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Malik Tillman (7), Guus Til (20), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)
Heracles: Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Juho Talvitie (23), Brian De Keersmaecker (14), Suf Podgoreanu (29), Thomas Bruns (17), Jizz Hornkamp (9), Luka Kulenovic (19)

PSV
1
Walter Benítez
8
Sergiño Dest
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
17
Mauro Júnior
23
Joey Veerman
7
Malik Tillman
20
Guus Til
5
Ivan Perišić
9
Luuk de Jong
10
Noa Lang
19
Luka Kulenovic
9
Jizz Hornkamp
17
Thomas Bruns
29
Suf Podgoreanu
14
Brian De Keersmaecker
23
Juho Talvitie
39
Mats Rots
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
2
Mimeirhel Benita
1
Fabian De Keijzer

Heracles
Tình hình lực lượng | |||
Rick Karsdorp Không xác định | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Jerdy Schouten Không xác định | Justin Hoogma Không xác định | ||
Ricardo Pepi Không xác định | Jordy Bruijn Chấn thương cơ | ||
Lucas Perez Không xác định | Nikolai Laursen Không xác định |
Nhận định PSV vs Heracles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 5 | 4 | 33 | 74 | T T B H B |
2 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 59 | 73 | T T T T T |
3 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 38 | 65 | T T T T B |
4 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 17 | 62 | H T T T B |
5 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 16 | 54 | H H B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 20 | 53 | B B H T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 3 | 48 | H H H B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -16 | 40 | T B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -17 | 39 | H B T B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -2 | 38 | T T H B T |
11 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -11 | 38 | B B T T B |
12 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -17 | 38 | H T B B T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | 1 | 37 | B T B H T |
14 | ![]() | 32 | 8 | 11 | 13 | -11 | 35 | H H B T H |
15 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -21 | 32 | B H H B B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -21 | 25 | B B B H B |
17 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -30 | 22 | H B B B T |
18 | ![]() | 32 | 4 | 8 | 20 | -41 | 20 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại