Thứ Tư, 14/05/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát PSV vs Heracles

PSV: Walter Benítez (1), Sergiño Dest (8), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Malik Tillman (7), Guus Til (20), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)

Heracles: Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Juho Talvitie (23), Brian De Keersmaecker (14), Suf Podgoreanu (29), Thomas Bruns (17), Jizz Hornkamp (9), Luka Kulenovic (19)

PSV
PSV
1
Walter Benítez
8
Sergiño Dest
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
17
Mauro Júnior
23
Joey Veerman
7
Malik Tillman
20
Guus Til
5
Ivan Perišić
9
Luuk de Jong
10
Noa Lang
19
Luka Kulenovic
9
Jizz Hornkamp
17
Thomas Bruns
29
Suf Podgoreanu
14
Brian De Keersmaecker
23
Juho Talvitie
39
Mats Rots
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
2
Mimeirhel Benita
1
Fabian De Keijzer
Heracles
Heracles
Tình hình lực lượng

Rick Karsdorp

Không xác định

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Jerdy Schouten

Không xác định

Justin Hoogma

Không xác định

Ricardo Pepi

Không xác định

Jordy Bruijn

Chấn thương cơ

Lucas Perez

Không xác định

Nikolai Laursen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
04/11 - 2012
27/01 - 2013
25/08 - 2013
15/02 - 2014
09/11 - 2014
10/05 - 2015
20/09 - 2015
14/08 - 2021
H1: 0-1
06/03 - 2022
H1: 1-0
04/11 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
07/01 - 2024
VĐQG Hà Lan
17/02 - 2024
H1: 1-0
18/08 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
11/05 - 2025
H1: 2-0
04/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3223543374T T B H B
2PSVPSV3223455973T T T T T
3FeyenoordFeyenoord3219853865T T T T B
4FC UtrechtFC Utrecht3218861762H T T T B
5FC TwenteFC Twente3215981654H H B T T
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3215892053B B H T T
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3213910348H H H B H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3211714-1640T B T T B
9Fortuna SittardFortuna Sittard3211615-1739H B T B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3291112-238T T H B T
11FC GroningenFC Groningen3210814-1138B B T T B
12HeraclesHeracles3291112-1738H T B B T
13NEC NijmegenNEC Nijmegen3210715137B T B H T
14PEC ZwollePEC Zwolle3281113-1135H H B T H
15NAC BredaNAC Breda328816-2132B H H B B
16Willem IIWillem II326719-2125B B B H B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk325720-3022H B B B T
18Almere City FCAlmere City FC324820-4120H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X