Thứ Năm, 08/05/2025
Amari'i Bell
24
Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Tom Barkhuizen)
27
Alan Browne
38
Tom Lockyer
38
(Pen) Emil Riis Jakobsen
45

Thống kê trận đấu Preston North End vs Luton Town

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Luton Town
Luton Town
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Luton Town

Tất cả (23)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brad Potts.

90+2'

Emil Riis Jakobsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+1'

Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brad Potts.

90+2'

Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Ledson.

90+2'

Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+1'

Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Ledson.

76'

Sean Maguire sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Sinclair.

70'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.

70'

Harry Cornick sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Glen Rea sắp ra đi và ông được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.

46'

Glen Rea sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Sonny Bradley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Lansbury.

46'

Sonny Bradley ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2' G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen của Preston sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen của Preston sút từ chấm phạt đền!

38' Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

38' Thẻ vàng cho Alan Browne.

Thẻ vàng cho Alan Browne.

38' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

28' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Preston North End vs Luton Town

Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Patrick Bauer (5), Andrew Hughes (16), Tom Barkhuizen (29), Alistair McCann (13), Ben Whiteman (4), Josh Earl (32), Alan Browne (8), Emil Riis Jakobsen (19), Sean Maguire (24)

Luton Town (3-4-1-2): Simon Sluga (12), Tom Lockyer (15), Sonny Bradley (5), Kal Naismith (4), James Bree (2), Jordan Clark (18), Glen Rea (6), Amari'i Bell (29), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Cameron Jerome (35), Harry Cornick (7)

Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
12
Daniel Iversen
2
Sepp van den Berg
5
Patrick Bauer
16
Andrew Hughes
29
Tom Barkhuizen
13
Alistair McCann
4
Ben Whiteman
32
Josh Earl
8
Alan Browne
19 2
Emil Riis Jakobsen
24
Sean Maguire
7
Harry Cornick
35
Cameron Jerome
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
29
Amari'i Bell
6
Glen Rea
18
Jordan Clark
2
James Bree
4
Kal Naismith
5
Sonny Bradley
15
Tom Lockyer
12
Simon Sluga
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
76’
Sean Maguire
Scott Sinclair
46’
Glen Rea
Admiral Muskwe
90’
Emil Riis Jakobsen
Brad Potts
46’
Sonny Bradley
Henri Lansbury
90’
Alistair McCann
Ryan Ledson
70’
Harry Cornick
Fred Onyedinma
Cầu thủ dự bị
Jordan Storey
Admiral Muskwe
Gregory Cunningham
Reece Burke
Brad Potts
Danny Hylton
Ryan Ledson
James Shea
Scott Sinclair
Henri Lansbury
Daniel Johnson
Fred Onyedinma
Declan Rudd
Allan Campbell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
17/03 - 2022
13/08 - 2022
16/02 - 2023
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X