Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan 27 | |
![]() Roman Vantukh 30 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Caua Paixao) 61 | |
![]() Vladyslav Vakula (Thay: Igor Kiryckhancev) 63 | |
![]() Pylyp Budkivsky (Kiến tạo: Artem Slesar) 65 | |
![]() Lucas Taylor 69 | |
![]() Roman Vantukh 71 | |
![]() Gabriel Eskinja 71 | |
![]() Gabriel Eskinja 73 | |
![]() Emil Mustafaiev (Thay: Bogdan Lednev) 74 | |
![]() Oleksiy Khakhlov (Thay: Igor Gorbach) 78 | |
![]() Eduard Sarapiy (Kiến tạo: Lucas Taylor) 85 | |
![]() Ruslan Babenko 87 | |
![]() Giorgi Maisuradze (Thay: Lucas Taylor) 88 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Oleksandr Nazarenko) 88 | |
![]() Christopher Nwaeze (Thay: Pylyp Budkivsky) 90 | |
![]() Admir Bristric 90+5' |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Zorya


Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Zorya

Thẻ vàng cho Admir Bristric.
Pylyp Budkivsky rời sân và được thay thế bởi Christopher Nwaeze.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.
Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Giorgi Maisuradze.

Thẻ vàng cho Ruslan Babenko.
Lucas Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eduard Sarapiy ghi bàn!
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.
Bogdan Lednev rời sân và được thay thế bởi Emil Mustafaiev.

Thẻ vàng cho Gabriel Eskinja.

THẺ ĐỎ! - Roman Vantukh nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Lucas Taylor.
Artem Slesar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pylyp Budkivsky ghi bàn!
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Vakula.
Caua Paixao rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roman Vantukh.

Thẻ vàng cho Jordan.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Zorya
Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Yevgen Volynets (23), Lucas Taylor (13), Vialle (34), Eduard Sarapii (5), Artem Smolyakov (29), Ruslan Babenko (8), Bogdan Lednev (30), Borys Krushynskyi (55), Oleksii Gutsuliak (11), Paixao (90), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7)
Zorya (4-1-4-1): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Gabriel Eskinja (4), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Jakov Basic (21), Igor Kyryukhantsev (70), Oleksandr Yatsyk (5), Artem Slesar (9), Igor Gorbach (17), Pylyp Budkivskyi (28)


Thay người | |||
61’ | Caua Paixao Beni Makouana | 63’ | Igor Kiryckhancev Vladislav Vakula |
74’ | Bogdan Lednev Emil Mustafaev | 78’ | Igor Gorbach Oleksiy Khakhlov |
88’ | Lucas Taylor Giorgi Maisuradze | 90’ | Pylyp Budkivsky Christopher Nwanze |
88’ | Oleksandr Nazarenko Admir Bristric |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksym Melnychenko | Mykyta Turbaievskyi | ||
Oleg Kudryk | Fedir Zadorozhnyi | ||
Artem Pospelov | Vladyslav Supryaga | ||
Sergiy Korniychuk | Oleksiy Khakhlov | ||
Matej Matic | Vladislav Vakula | ||
Giorgi Maisuradze | Timur Korablin | ||
Vladyslav Kramar | Oleksiy Gusiev | ||
Emil Mustafaev | Vikentii Voloshyn | ||
Beni Makouana | Christopher Nwanze | ||
Dmytro Shastal | Zan Trontelj | ||
Admir Bristric | Dmitry Mazapura | ||
Wendell | Maksym Vasylets |
Nhận định Polissya Zhytomyr vs Zorya
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại