V À A A O O O O - Oleksiy Hutsuliak từ Polissya Zhytomyr ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Eduard Sarapiy 26 | |
![]() Timur Stetskov 56 | |
![]() Vladyslav Baboglo 58 | |
![]() Ambrosiy Chachua (Kiến tạo: Oleg Ocheretko) 60 | |
![]() Oleksandr Andrievsky (Thay: Eduard Sarapiy) 65 | |
![]() Oleksandr Andriyevskiy (Thay: Eduard Sarapii) 66 | |
![]() Patricio Tanda (Thay: Bruninho) 69 | |
![]() Igor Neves Alves (Thay: Igor Krasnopir) 69 | |
![]() Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 69 | |
![]() Tomer Yosefi (Thay: Borys Krushynskyi) 73 | |
![]() Facundo Batista 74 | |
![]() Yevgen Pidlepenets (Thay: Oleg Ocheretko) 83 | |
![]() Denys Miroshnichenko 85 | |
![]() (Pen) Oleksiy Hutsuliak 88 |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Karpaty


Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Karpaty


Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.

Thẻ vàng cho Facundo Batista.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Tomer Yosefi.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Patricio Tanda.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Eduard Sarapiy rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.
Oleg Ocheretko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ambrosiy Chachua đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Timur Stetskov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Eduard Sarapiy.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Karpaty
Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Oleg Kudryk (1), Giorgi Maisuradze (31), Serhii Chobotenko (44), Matej Matic (4), Bogdan Mykhaylichenko (15), Eduard Sarapii (5), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Borys Krushynskyi (55), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Facundo Batista (9)
Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Denis Miroshnichenko (11), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Timur Stetskov (55), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Yan Kostenko (26), Igor Krasnopir (95), Oleh Ocheretko (20)


Thay người | |||
65’ | Eduard Sarapiy Oleksandr Andriyevskiy | 69’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves |
73’ | Borys Krushynskyi Tomer Yosefi | 69’ | Bruninho Patricio Tanda |
83’ | Oleg Ocheretko Yevhen Pidlepenets |
Cầu thủ dự bị | |||
Yevgen Volynets | Oleksandr Kemkin | ||
Andre Gonsalves | Nazar Domchak | ||
Maksym Melnychenko | Pavlo Polegenko | ||
Tomer Yosefi | Igor Neves Alves | ||
Vialle | Vladyslav Klymenko | ||
Bogdan Lednev | Volodymyr Adamiuk | ||
Lucas Taylor | Artur Shakh | ||
Andi Hadroj | Ilya Kvasnytsya | ||
Oleksandr Andriyevskiy | Patricio Tanda | ||
Talles | Oleg Fedor | ||
Admir Bristric | Yevhen Pidlepenets | ||
Ofek Biton | Fabiano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 7 | 0 | 38 | 64 | T T T T H |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 54 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 10 | 43 | T H T H H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | T H T T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 4 | 39 | B B B T H |
7 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -5 | 35 | H B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 2 | 13 | -6 | 35 | T B B T B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 2 | 33 | B T H B T |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 | 28 | T B T T H |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B H H | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -26 | 25 | B T T B H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B B B B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
15 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -20 | 20 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -23 | 18 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại