Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ante Aralica (Kiến tạo: Patrik-Gabriel Galchev) 4 | |
![]() Ryan Bidounga 9 | |
![]() Spas Delev (Kiến tạo: Reyan Daskalov) 16 | |
![]() Erol Dost (Kiến tạo: Ante Aralica) 20 | |
![]() Kaloyan Strinski 40 | |
![]() Bojidar Katsarov 45 | |
![]() Anton Tungarov (Thay: Kaloyan Strinski) 46 | |
![]() Viktor Dobrev (Thay: Ilias Iliadis) 46 | |
![]() Tomas Azevedo (Thay: Emmanuel Ekele) 46 | |
![]() Ante Aralica 47 | |
![]() Sadio Dembele (Thay: Ryan Bidounga) 61 | |
![]() Diego Raposo (Thay: Luann) 61 | |
![]() Mitko Mitkov (Thay: Dzhuneyt Ali) 61 | |
![]() Bojidar Katsarov 65 | |
![]() Luka Ivanov (Thay: Spas Delev) 68 | |
![]() Petar Atanasov (Thay: Ivan Kokonov) 72 | |
![]() Vladislav Tsekov (Thay: Martin Mihaylov) 72 | |
![]() Kristian Chachev (Thay: Ante Aralica) 88 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Montana


Diễn biến PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Montana
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 39%, Montana: 61%.
Patrik-Gabriel Galchev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kristian Chachev của PFC Lokomotiv Sofia 1929 cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Montana đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Montana đang kiểm soát bóng.
Montana thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Viktor Dobrev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang kiểm soát bóng.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Viktor Dobrev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Luka Ivanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Montana.
Diego Raposo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Montana thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 bắt đầu một pha phản công.
Erol Dost thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 39%, Montana: 61%.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Montana
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-2-1): Martin Velichkov (99), Reyan Daskalov (22), Bozhidar Katsarov (44), Ryan Bidounga (91), Patrik-Gabriel Galchev (27), Krasimir Stanoev (31), Erol Dost (5), Juneyt Ali Ali (2), Luann (8), Spas Delev (7), Ante Aralica (29)
Montana (3-4-3): Márcio Rosa (1), Martin Mihaylov (5), Nikola Borisov Borisov (4), Kostadin Iliev (18), Christopher Acheampong (15), Emmanuel Ekele (13), Ilias Iliadis (3), Aleksandar Todorov Todorov (10), Kaloyan Strinski (24), Philip Ejike (9), Ivan Kokonov (17)


Thay người | |||
61’ | Ryan Bidounga Sadio Dembele | 46’ | Emmanuel Ekele Tomas Azevedo |
61’ | Luann Diego Raposo | 46’ | Ilias Iliadis Viktor Dobrev |
61’ | Dzhuneyt Ali Mitko Mitkov | 46’ | Kaloyan Strinski Anton Tungarov |
68’ | Spas Delev Luka Ivanov | 72’ | Ivan Kokonov Petar Atanasov |
88’ | Ante Aralica Kristian Chachev | 72’ | Martin Mihaylov Vladislav Tsekov |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Lyubenov | Vasil Simeonov | ||
Sadio Dembele | Denis Dinev | ||
Boycho velichkov | Petar Atanasov | ||
Valentin Arkhipov | Tomas Azevedo | ||
Diego Raposo | Vladislav Tsekov | ||
Luka Ivanov | Viktor Dobrev | ||
Kristiyan Borisov | Stefan Kаmenov | ||
Mitko Mitkov | Anton Tungarov | ||
Kristian Chachev | Solomon James |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Thành tích gần đây Montana
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
9 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại