Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mahamadou Susoho (Kiến tạo: Tayo Edun) 19 | |
![]() Oliver Norburn 21 | |
![]() James Carragher 25 | |
![]() Gustav Lindgren 43 | |
![]() Jonny Smith (Thay: Joseph Hungbo) 46 | |
![]() Jon Mellish (Thay: Luke Robinson) 46 | |
![]() Harry McHugh (Thay: Oliver Norburn) 46 | |
![]() Carl Johnston 58 | |
![]() Hector Kyprianou (Thay: Mahamadou Susoho) 62 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Silko Thomas) 69 | |
![]() Will Aimson (Thay: James Carragher) 69 | |
![]() Nicholas Bilokapic 70 | |
![]() Cian Hayes (Thay: Gustav Lindgren) 72 | |
![]() Malik Mothersille (Thay: Ricky-Jade Jones) 90 |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Wigan Athletic


Diễn biến Peterborough United vs Wigan Athletic
Ricky-Jade Jones rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.
Gustav Lindgren rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.

Thẻ vàng cho Nicholas Bilokapic.
James Carragher rời sân và được thay thế bởi Will Aimson.
Silko Thomas rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Mahamadou Susoho rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.

Thẻ vàng cho Carl Johnston.
Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Harry McHugh.
Luke Robinson rời sân và được thay thế bởi Jon Mellish.
Joseph Hungbo rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gustav Lindgren.

Thẻ vàng cho James Carragher.

Thẻ vàng cho Oliver Norburn.
Tayo Edun đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mahamadou Susoho đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Wigan Athletic
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Carl Johnston (2), Sam Hughes (25), George Nevett (15), Tayo Edun (14), Mahamadou Susoho (20), Archie Collins (4), Abraham Odoh (10), Chris Conn-Clarke (9), Ricky-Jade Jones (17), Gustav Lindgren (19)
Wigan Athletic (4-4-2): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Luke Robinson (19), Joseph Hungbo (44), Scott Smith (21), Oliver Norburn (25), Silko Thomas (29), Dale Taylor (28), Will Goodwin (42)


Thay người | |||
62’ | Mahamadou Susoho Hector Kyprianou | 46’ | Luke Robinson Jon Mellish |
72’ | Gustav Lindgren Cian Hayes | 46’ | Oliver Norburn Harry McHugh |
90’ | Ricky-Jade Jones Malik Mothersille | 46’ | Joseph Hungbo Jonny Smith |
69’ | James Carragher Will Aimson | ||
69’ | Silko Thomas Callum McManaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Tom Watson | ||
Oscar Wallin | Jon Mellish | ||
Ryan De Havilland | Will Aimson | ||
James Dornelly | Harry McHugh | ||
Hector Kyprianou | Callum McManaman | ||
Malik Mothersille | Jonny Smith | ||
Cian Hayes | Maleace Asamoah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại