Đội hình ra sân được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Bolton Wanderers
Peterborough United (4-2-3-1): Will Blackmore (13), Carl Johnston (2), George Nevett (15), Sam Hughes (25), Harley Mills (34), Ryan De Havilland (8), Donay O'Brien-Brady (35), Abraham Odoh (10), Chris Conn-Clarke (9), Malik Mothersille (7), Gustav Lindgren (19)
Bolton Wanderers (4-3-1-2): Luke Southwood (20), Gethin Jones (2), Chris Forino (21), Sam Inwood (52), Alex Murphy (3), Jay Matete (28), Joel Randall (31), Szabolcs Schon (23), George Thomason (4), John McAtee (45), Klaidi Lolos (17)

Peterborough United
4-2-3-1
13
Will Blackmore
2
Carl Johnston
15
George Nevett
25
Sam Hughes
34
Harley Mills
8
Ryan De Havilland
35
Donay O'Brien-Brady
10
Abraham Odoh
9
Chris Conn-Clarke
7
Malik Mothersille
19
Gustav Lindgren
17
Klaidi Lolos
45
John McAtee
4
George Thomason
23
Szabolcs Schon
31
Joel Randall
28
Jay Matete
3
Alex Murphy
52
Sam Inwood
21
Chris Forino
2
Gethin Jones
20
Luke Southwood

Bolton Wanderers
4-3-1-2
Cầu thủ dự bị | |||
Jed Steer | Nathan Baxter | ||
Kwame Poku | David Opeoluwa Abimbola | ||
Hector Kyprianou | Aaron Collins | ||
Ricky-Jade Jones | Harley Irwin | ||
James Dornelly | Daeshon Lawrence | ||
Lucca Mendonca | Harrison Rice | ||
Bolu Shofowoke | Sean Hogan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Peterborough United
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 33 | 9 | 3 | 52 | 108 | H T T T T |
2 | ![]() | 45 | 26 | 11 | 8 | 31 | 89 | T H H T T |
3 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 28 | 84 | T T H T T |
4 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 27 | 84 | T T T B B |
5 | ![]() | 45 | 24 | 10 | 11 | 22 | 82 | H T T T B |
6 | ![]() | 45 | 23 | 6 | 16 | 21 | 75 | T T T T T |
7 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 13 | 75 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 7 | 18 | -3 | 67 | B B B B H |
9 | ![]() | 45 | 16 | 16 | 13 | 9 | 64 | B T B H B |
10 | ![]() | 45 | 19 | 7 | 19 | 6 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 45 | 16 | 13 | 16 | 10 | 61 | H H T T B |
12 | ![]() | 45 | 16 | 10 | 19 | -6 | 58 | B T B H B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -6 | 56 | T B H B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -8 | 56 | B B T B H |
15 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -13 | 56 | H T H B T |
16 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -2 | 55 | H T T H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 12 | 20 | -12 | 51 | B H H H B |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -16 | 51 | B H B B T |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -18 | 50 | T H B T B |
20 | ![]() | 45 | 11 | 14 | 20 | -15 | 47 | T H B T H |
21 | ![]() | 45 | 11 | 10 | 24 | -27 | 43 | B B H T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 7 | 26 | -29 | 43 | B B H B B |
23 | ![]() | 45 | 9 | 11 | 25 | -27 | 38 | T B T B B |
24 | ![]() | 45 | 8 | 9 | 28 | -37 | 33 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại