Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hector Kyprianou (Kiến tạo: Malik Mothersille) 33 | |
![]() Gustav Lindgren (Thay: Cian Hayes) 62 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Kami Doyle) 64 | |
![]() Patrick Jones (Thay: Ilmari Niskanen) 73 | |
![]() Kevin McDonald (Thay: Ryan Woods) 73 | |
![]() Abraham Odoh (Thay: Ricky-Jade Jones) 74 | |
![]() Jay Bird (Thay: Josh Magennis) 85 | |
![]() Cheick Diabate (Thay: Ben Purrington) 85 | |
![]() Donay O'Brien-Brady (Thay: Ryan De Havilland) 88 | |
![]() Millenic Alli 90+1' | |
![]() (Pen) Millenic Alli 90+1' | |
![]() Hector Kyprianou 90+5' |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Exeter City


Diễn biến Peterborough United vs Exeter City

Thẻ vàng cho Hector Kyprianou.

V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!

Anh ấy sút hỏng - Millenic Alli thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Ryan De Havilland rời sân và được thay thế bởi Donay O'Brien-Brady.
Ben Purrington rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.
Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.
Ricky-Jade Jones rời sân và được thay thế bởi Abraham Odoh.
Ryan Woods rời sân và được thay thế bởi Kevin McDonald.
Ilmari Niskanen rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.
Kami Doyle rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Cian Hayes rời sân và được thay thế bởi Gustav Lindgren.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Malik Mothersille đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hector Kyprianou đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Exeter City
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Carl Johnston (2), Sam Hughes (25), Emmanuel Fernandez (37), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Cian Hayes (18), Ryan De Havilland (8), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Jack Fitzwater (5), Ben Purrington (3), Edward Francis (8), Joel Colwill (23), Ilmari Niskanen (14), Ryan Woods (6), Kami Doyle (20), Jack Aitchison (10), Millenic Alli (11), Josh Magennis (27)


Thay người | |||
62’ | Cian Hayes Gustav Lindgren | 64’ | Kami Doyle Demetri Mitchell |
74’ | Ricky-Jade Jones Abraham Odoh | 73’ | Ryan Woods Kevin McDonald |
88’ | Ryan De Havilland Donay O'Brien-Brady | 73’ | Ilmari Niskanen Patrick Jones |
85’ | Ben Purrington Cheick Diabaté | ||
85’ | Josh Magennis Jay Bird |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Shaun MacDonald | ||
Chris Conn-Clarke | Cheick Diabaté | ||
Abraham Odoh | Edward James | ||
Gustav Lindgren | Kevin McDonald | ||
Jadel Katongo | Patrick Jones | ||
Donay O'Brien-Brady | Demetri Mitchell | ||
Bradley Ihionvien | Jay Bird |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại