Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Ronan Darcy 10 | |
![]() Ricky-Jade Jones 19 | |
![]() Cian Hayes (Kiến tạo: Ricky-Jade Jones) 23 | |
![]() Joy Mukena 31 | |
![]() Ade Adeyemo (Kiến tạo: Will Swan) 38 | |
![]() Hector Kyprianou 47 | |
![]() Will Swan (Kiến tạo: Tola Showunmi) 52 | |
![]() Tola Showunmi (Kiến tạo: Ronan Darcy) 55 | |
![]() Cian Hayes (Kiến tạo: Malik Mothersille) 61 | |
![]() Ryan De Havilland (Thay: Hector Kyprianou) 63 | |
![]() Christopher Conn-Clarke (Thay: Joel Randall) 63 | |
![]() Harley Mills (Thay: Jack Sparkes) 63 | |
![]() Tyreece John-Jules (Thay: Will Swan) 66 | |
![]() Harry Forster (Thay: Ronan Darcy) 66 | |
![]() Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Tola Showunmi) 66 | |
![]() Jack Roles (Thay: Panutche Camara) 75 | |
![]() Bradley Ibrahim (Thay: Max Anderson) 79 | |
![]() George Nevett (Thay: James Dornelly) 82 | |
![]() Abraham Odoh (Thay: Ricky-Jade Jones) 85 |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Crawley Town


Diễn biến Peterborough United vs Crawley Town
Ricky-Jade Jones rời sân và được thay thế bởi Abraham Odoh.
James Dornelly rời sân và được thay thế bởi George Nevett.
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Bradley Ibrahim.
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.
Tola Showunmi rời sân và được thay thế bởi Rushian Hepburn-Murphy.
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.
Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Harley Mills.
Joel Randall rời sân và được thay thế bởi Christopher Conn-Clarke.
Hector Kyprianou rời sân và được thay thế bởi Ryan De Havilland.
Malik Mothersille đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cian Hayes đã ghi bàn!
Ronan Darcy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tola Showunmi đã ghi bàn!
Tola Showunmi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Will Swan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hector Kyprianou đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Will Swan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Crawley Town
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), James Dornelly (33), Jadel Katongo (27), Emmanuel Fernandez (37), Jack Sparkes (21), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Cian Hayes (18), Joel Randall (14), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)
Crawley Town (3-5-2): Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Joy Mukena (20), Toby Mullarkey (24), Ronan Darcy (10), Max Anderson (6), Jeremy Kelly (19), Panutche Camará (12), Ade Adeyemo (22), Tola Showunmi (29), Will Swan (9)


Thay người | |||
63’ | Hector Kyprianou Ryan De Havilland | 66’ | Ronan Darcy Harry Forster |
63’ | Joel Randall Chris Conn-Clarke | 66’ | Tola Showunmi Rushian Hepburn-Murphy |
63’ | Jack Sparkes Harley Mills | 66’ | Will Swan Tyreece John-Jules |
82’ | James Dornelly George Nevett | 75’ | Panutche Camara Jack Roles |
85’ | Ricky-Jade Jones Abraham Odoh | 79’ | Max Anderson Bradley Ibrahim |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Eddie Beach | ||
Ryan De Havilland | Harry Forster | ||
Chris Conn-Clarke | Jack Roles | ||
Abraham Odoh | Rushian Hepburn-Murphy | ||
George Nevett | Benjamin Tanimu | ||
Donay O'Brien-Brady | Bradley Ibrahim | ||
Harley Mills | Tyreece John-Jules |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại