Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kingsley Coman (Kiến tạo: Jonathan Tah) 6 | |
![]() Sacha Boey (Kiến tạo: Kingsley Coman) 18 | |
![]() Michael Olise 20 | |
![]() Kingsley Coman (Kiến tạo: Michael Olise) 21 | |
![]() Thomas Mueller (Kiến tạo: Michael Olise) 45 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Sacha Boey) 45+3' | |
![]() Serge Gnabry (Thay: Kingsley Coman) 46 | |
![]() Lennart Karl (Thay: Michael Olise) 46 | |
![]() Dayot Upamecano (Thay: Raphael Guerreiro) 61 | |
![]() Jamal Musiala (Thay: Harry Kane) 61 | |
![]() Jerson Lagos (Thay: Nathan Lobo) 66 | |
![]() Tong Zhou (Thay: Gerard Garriga) 66 | |
![]() Jamal Musiala (Kiến tạo: Thomas Mueller) 67 | |
![]() Angus Kilkolly (Thay: Dylan Manickum) 71 | |
![]() Ryan de Vries (Thay: David Yoo) 71 | |
![]() (Pen) Jamal Musiala 73 | |
![]() Alfred John Rogers (Thay: Michael Den Heijer) 82 | |
![]() Adam Aznou (Thay: Josip Stanisic) 82 | |
![]() Jamal Musiala 84 | |
![]() Thomas Mueller (Kiến tạo: Serge Gnabry) 89 |
Thống kê trận đấu Munich vs Auckland City FC


Diễn biến Munich vs Auckland City FC
Serge Gnabry đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Thomas Muller đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jamal Musiala đã ghi bàn!
Josip Stanisic rời sân và được thay thế bởi Adam Aznou.
Michael Den Heijer rời sân và được thay thế bởi Alfred John Rogers.

V À A A O O O - Jamal Musiala từ Bayern Munich đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
David Yoo rời sân và được thay thế bởi Ryan de Vries.
Dylan Manickum rời sân và được thay thế bởi Angus Kilkolly.
Thomas Muller đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamal Musiala đã ghi bàn!
Thomas Muller đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamal Musiala đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Gerard Garriga rời sân và được thay thế bởi Tong Zhou.
Nathan Lobo rời sân và được thay thế bởi Jerson Lagos.
Harry Kane rời sân và được thay thế bởi Jamal Musiala.
Raphael Guerreiro rời sân và được thay thế bởi Dayot Upamecano.
Michael Olise rời sân và được thay thế bởi Lennart Karl.
Kingsley Coman rời sân và được thay thế bởi Serge Gnabry.
Đội hình xuất phát Munich vs Auckland City FC
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Sacha Boey (23), Jonathan Tah (4), Josip Stanišić (44), Raphaël Guerreiro (22), Joshua Kimmich (6), Aleksandar Pavlović (45), Michael Olise (17), Thomas Müller (25), Kingsley Coman (11), Harry Kane (9)
Auckland City FC (4-1-2-3): Conor Tracey (1), Regont Murati (12), Adam Mitchell (3), Nikko Boxall (5), Nathan Lobo (13), Mario Ilich (2), Gerrard Garriga (8), Michael Den Heijer (25), Dylan Manickum (10), Myer Bevan (7), David Yoo (26)


Thay người | |||
46’ | Kingsley Coman Serge Gnabry | 66’ | Gerard Garriga Zhou Tong |
46’ | Michael Olise Lennart Karl | 66’ | Nathan Lobo Jerson Lagos |
61’ | Raphael Guerreiro Dayot Upamecano | 71’ | Dylan Manickum Angus Kilkolly |
61’ | Harry Kane Jamal Musiala | 71’ | David Yoo Ryan De Vries |
82’ | Josip Stanisic Adam Aznou | 82’ | Michael Den Heijer Alfred John Rogers |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Peretz | Sebastian Ciganda | ||
Jonas Urbig | Nathan Garrow | ||
Dayot Upamecano | Christian Gray | ||
Serge Gnabry | Dylan Connolly | ||
Leon Goretzka | Adam Bell | ||
Leroy Sané | Alfred John Rogers | ||
João Palhinha | Jackson Manuel | ||
Tom Bischof | Jordan Vale | ||
Konrad Laimer | Matthew Ellis | ||
Maurice Krattenmacher | Zhou Tong | ||
Jamal Musiala | Angus Kilkolly | ||
Adam Aznou | Ryan De Vries | ||
Jonah Kusi Asare | Joseph Lee | ||
Lennart Karl | Jerson Lagos | ||
David Santos | Haris Zeb Zeb |
Nhận định Munich vs Auckland City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây Auckland City FC
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại