Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Paksi SE vs Debrecen hôm nay 22-02-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 22/2

Kết thúc

Paksi SE

Paksi SE

4 : 3

Debrecen

Debrecen

Hiệp một: 2-0
T7, 23:00 22/02/2025
Vòng 21 - VĐQG Hungary
Fehervari uti Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kristiyan Malinov
10
Kristof Papp
27
Krisztian Hegyi
33
(Pen) Martin Adam
34
Erik Silye
38
Maximilian Hofmann
45+1'
Balazs Dzsudzsak (Thay: Mark Szecsi)
46
Donat Barany
55
Dominik Kocsis (Thay: Soma Szuhodovszki)
61
Brandon Domingues
64
Akos Kinyik
70
Maurides (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)
71
Daniel Bode (Thay: Martin Adam)
71
Norbert Konyves (Thay: Barna Toth)
71
Norbert Konyves (Kiến tạo: Bence Otvos)
73
Neven Djurasek (Thay: Donat Barany)
77
Dominik Kocsis
81
Jozsef Windecker
88
Kristof Hinora (Thay: Erik Silye)
88
Norbert Konyves (Kiến tạo: Bence Otvos)
89
Kevin Horvath (Thay: Bence Otvos)
90
Maurides (Kiến tạo: Dominik Kocsis)
90+5'

Thống kê trận đấu Paksi SE vs Debrecen

số liệu thống kê
Paksi SE
Paksi SE
Debrecen
Debrecen
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Paksi SE vs Debrecen

Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Balint Vecsei (5), Erik Silye (14), Bence Otvos (23), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Martin Ádám (7), Barna Toth (29)

Debrecen (4-3-1-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Henrik Castegren (15), Brandon Domingues (99), Soma Szuhodovszki (13), Maurides (25), Donat Barany (17)

Paksi SE
Paksi SE
5-3-2
25
Péter Szappanos
11
Attila Osvath
24
Bence Lenzser
2
Akos Kinyik
5
Balint Vecsei
14
Erik Silye
23
Bence Otvos
22
Jozsef Windecker
21
Kristof Papp
7
Martin Ádám
29
Barna Toth
17
Donat Barany
25
Maurides
13
Soma Szuhodovszki
99
Brandon Domingues
15
Henrik Castegren
33
Kristiyan Malinov
22
Botond Vajda
28
Maximilian Hofmann
26
Ádám Lang
77
Mark Szecsi
47
Krisztián Hegyi
Debrecen
Debrecen
4-3-1-2
Thay người
71’
Barna Toth
Norbert Konyves
46’
Mark Szecsi
Balazs Dzsudzsak
71’
Martin Adam
Daniel Bode
61’
Soma Szuhodovszki
Dominik Kocsis
88’
Erik Silye
Kristof Hinora
77’
Donat Barany
Neven Djurasek
90’
Bence Otvos
Kevin Horvath
Cầu thủ dự bị
Adam Kovacsik
Donat Palfi
Milan Gyorfi
Neven Djurasek
Zsolt Haraszti
Balazs Megyeri
Norbert Konyves
Shedrach Kaye
Daniel Bode
Tamas Szucs
Gabor Vas
Ivan Polozhij
Roland Varga
Dominik Kocsis
Kristof Hinora
Balazs Dzsudzsak
Kevin Horvath
Gergo Kocsis
Arandjel Stojkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
14/08 - 2021
28/11 - 2021
20/03 - 2022
10/09 - 2022
12/02 - 2023
06/05 - 2023
27/09 - 2023
13/11 - 2023
10/03 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3017942860H T T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3017671657T H B H T
3Paksi SEPaksi SE2915771752H T T H B
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843H B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK2910109-740H B T B H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC298714-931H B B H B
9DebrecenDebrecen308616-830T B T B H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
11ZalaegerszegZalaegerszeg297913-730H T B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2941114-2023B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X