Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maximiliano Olivera 19 | |
![]() Richard Ortiz 22 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Leandro Umpierrez) 46 | |
![]() (Pen) Leonardo Fernandez 52 | |
![]() Javier Dominguez (Thay: Alex Franco) 67 | |
![]() Axel Alfonzo (Thay: Lisandro Lopez) 70 | |
![]() Hugo Fernandez (Thay: Rodney Redes) 70 | |
![]() Hector Villalba (Thay: Maximiliano Silvera) 70 | |
![]() Rodrigo Perez 76 | |
![]() Lucas Pratto (Thay: Ivan Leguizamon) 78 | |
![]() Marcos Gomez (Thay: Richard Ortiz) 78 | |
![]() Javier Mendez (Thay: Rodrigo Perez) 90 | |
![]() Derlis Gonzalez 90+4' |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Club Atletico Penarol


Diễn biến Olimpia vs Club Atletico Penarol

Thẻ vàng cho Derlis Gonzalez.
Rodrigo Perez rời sân và được thay thế bởi Javier Mendez.
Richard Ortiz rời sân và được thay thế bởi Marcos Gomez.
Ivan Leguizamon rời sân và được thay thế bởi Lucas Pratto.

Thẻ vàng cho Rodrigo Perez.
Maximiliano Silvera rời sân và được thay thế bởi Hector Villalba.
Rodney Redes rời sân và được thay thế bởi Hugo Fernandez.
Ném biên cho Penarol.
Lisandro Lopez rời sân và được thay thế bởi Axel Alfonzo.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alex Franco rời sân và được thay thế bởi Javier Dominguez.
Jesus Valenzuela Saez ra hiệu cho một quả ném biên của Penarol ở phần sân của Olimpia.

ANH ẤY BỎ LỠ - Leonardo Fernandez thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Jesus Valenzuela Saez trao cho đội khách một quả ném biên.
Leandro Umpierrez rời sân và được thay thế bởi Diego Garcia.
Penarol quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Bóng an toàn khi Olimpia được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jesus Valenzuela Saez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Olimpia.
Đội hình xuất phát Olimpia vs Club Atletico Penarol
Olimpia (4-1-2-1-2): Lucas Verza (13), Alberto Espinola (23), Robert Rojas (22), Lisandro Lopez (2), Facundo Gabriel Zabala (36), Richard Ortiz (6), Rodney Redes (11), Ivan Leguizamon (29), Alex Franco (8), Derlis González (10), Dario Benedetto (9)
Club Atletico Penarol (4-2-3-1): Martin Campana (25), Pedro Milans (20), Nahuel Herrera (34), Leo Coelho (2), Maximiliano Olivera (15), Ignacio Sosa (5), Rodrigo Perez (6), Leandro Umpierrez (32), Leonardo Fernandez (10), Jaime Baez (28), Maximiliano Silvera (11)


Thay người | |||
67’ | Alex Franco Javier Dominguez | 46’ | Leandro Umpierrez Diego Garcia |
70’ | Lisandro Lopez Axel Alfonzo | 70’ | Maximiliano Silvera Hector Villalba |
70’ | Rodney Redes Hugo Fernandez | 90’ | Rodrigo Perez Javier Mendez |
78’ | Ivan Leguizamon Lucas Pratto | ||
78’ | Richard Ortiz Marcos Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Marino Arzamendia | Guillermo Rafael De Amores Ravelo | ||
Lucas Pratto | Gaston Silva | ||
Axel Alfonzo | Damián Suárez | ||
Javier Dominguez | Javier Mendez | ||
Erik Lopez | Lucas Hernandez | ||
Abel Paredes | Camilo Mayada | ||
Luis Abreu | Eric Remedi | ||
Alejandro Maciel | Hector Villalba | ||
Hugo Benitez | Diego Garcia | ||
Hugo Fernandez | Franco Gonzalez | ||
Marcos Gomez | Alexander Machado | ||
Cesar Olmedo | David Terans |
Nhận định Olimpia vs Club Atletico Penarol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olimpia
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại