![]() Anas Al Asbahi 22 | |
![]() Anas Al Asbahi 24 | |
![]() Ludvig Fritzson 31 | |
![]() Daniel Strandsaeter (Thay: Marko Nikolic) 46 | |
![]() Adrian Edquist 58 | |
![]() Chovanie Amatkarijo (Thay: Andre Oesterholm) 62 | |
![]() Sadmir Zekovic (Thay: Simon Kroon) 62 | |
![]() Edin Hamidovic (Thay: Robin Book) 66 | |
![]() Erick Brendon 68 | |
![]() Erick Brendon (Kiến tạo: Ludvig Fritzson) 76 | |
![]() Elias Nordstroem (Thay: Adrian Edquist) 80 | |
![]() Erlend Sivertsen (Thay: Yannick Adjoumani) 80 | |
![]() Anton Thorsson (Thay: Daniel Ljung) 80 | |
![]() Kristian Sirum Novak 83 | |
![]() (Pen) Edin Hamidovic 84 | |
![]() Mohammad Fazal (Thay: Adam Ben Lamin) 86 | |
![]() Peter Amoran (Thay: Miroslav Mazur) 88 | |
![]() Haris Avdiu (Thay: Henrik Bellman) 88 | |
![]() Arvid Eriksson 90+3' | |
![]() Henrik Bellman 90+7' | |
![]() Chovanie Amatkarijo 90+7' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Joenkoepings Soedra
số liệu thống kê

Oestersunds FK

Joenkoepings Soedra
13 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Joenkoepings Soedra
Oestersunds FK (3-5-2): Aly Keita (1), Kristian Sirum Novak (12), Kevin Michel Jablinski (5), Myroslav Mazur (18), Andre Einari Osterholm (7), Yannick Adjoumani (28), Ludvig Fritzson (13), Erick Brendon (8), Henrik Bellman (11), Simon Kroon (21), Malcolm Stolt (17)
Joenkoepings Soedra (4-4-2): Alexander Nilsson (30), Adam Ben Lamin (6), Anton Sebastian Crona (7), Arvid Eriksson (15), Malkolm Moenza (26), Adrian Edqvist (17), Fredric Fendrich (5), Anas Al Asbahi (28), Daniel Ljung (22), Marko Nikolic (24), Robin Book (10)

Oestersunds FK
3-5-2
1
Aly Keita
12
Kristian Sirum Novak
5
Kevin Michel Jablinski
18
Myroslav Mazur
7
Andre Einari Osterholm
28
Yannick Adjoumani
13
Ludvig Fritzson
8
Erick Brendon
11
Henrik Bellman
21
Simon Kroon
17
Malcolm Stolt
10
Robin Book
24
Marko Nikolic
22
Daniel Ljung
28
Anas Al Asbahi
5
Fredric Fendrich
17
Adrian Edqvist
26
Malkolm Moenza
15
Arvid Eriksson
7
Anton Sebastian Crona
6
Adam Ben Lamin
30
Alexander Nilsson

Joenkoepings Soedra
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Andre Oesterholm Chovanie Amatkarijo | 46’ | Marko Nikolic Daniel Strandsater |
62’ | Simon Kroon Sadmir Zekovic | 66’ | Robin Book Edin Hamidovic |
80’ | Yannick Adjoumani Erlend Sivertsen | 80’ | Daniel Ljung Anton Thorsson |
88’ | Henrik Bellman Haris Avdiu | 80’ | Adrian Edquist Elias Nordstrom |
88’ | Miroslav Mazur Peter Amoran | 86’ | Adam Ben Lamin Mohammad Fazal |
Cầu thủ dự bị | |||
Haris Avdiu | Felix Jakobsson | ||
Chovanie Amatkarijo | Mohammad Fazal | ||
Mansour Sinyan | Marcus Gustav Degerlund | ||
Erlend Sivertsen | Edin Hamidovic | ||
Sadmir Zekovic | Daniel Strandsater | ||
Peter Amoran | Anton Thorsson | ||
Andrew Mills | Elias Nordstrom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại