![]() Robin Book (Kiến tạo: Adrian Edquist) 2 | |
![]() Uche Sabastine 27 | |
![]() Adam Ben Lamin 43 | |
![]() Kevin Jablinski 43 | |
![]() Miroslav Mazur (Thay: Erlend Sivertsen) 65 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Uche Sabastine) 65 | |
![]() Daniel Ljung (Thay: Junes Barny) 70 | |
![]() Andre Oesterholm (Thay: Henrik Bellman) 77 | |
![]() Youssouf Assogba (Thay: Adrian Edquist) 79 | |
![]() Robin Book 82 | |
![]() Jordan Attah Kadiri 83 | |
![]() Chovanie Amatkarijo (Thay: Jordan Attah Kadiri) 85 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Thay: Robin Book) 88 |
Thống kê trận đấu Joenkoepings Soedra vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Joenkoepings Soedra

Oestersunds FK
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Joenkoepings Soedra vs Oestersunds FK
Joenkoepings Soedra (3-5-2): Felix Jakobsson (1), Arvid Eriksson (15), Anton Sebastian Crona (7), Adam Ben Lamin (6), Adrian Edqvist (17), Fredric Fendrich (5), Junes Barny (8), Anas Al Asbahi (28), Malkolm Moenza (26), Marko Nikolic (24), Robin Book (10)
Oestersunds FK (4-4-1-1): Andrew Mills (30), Felix Horberg (20), Kevin Michel Jablinski (5), Peter Amoran (4), Erlend Sivertsen (16), Cesar Weilid (2), Henrik Bellman (11), Mansour Sinyan (25), Yannick Adjoumani (28), Jordan Attah Kadiri (9), Uche Sabastine (19)

Joenkoepings Soedra
3-5-2
1
Felix Jakobsson
15
Arvid Eriksson
7
Anton Sebastian Crona
6
Adam Ben Lamin
17
Adrian Edqvist
5
Fredric Fendrich
8
Junes Barny
28
Anas Al Asbahi
26
Malkolm Moenza
24
Marko Nikolic
10
Robin Book
19
Uche Sabastine
9
Jordan Attah Kadiri
28
Yannick Adjoumani
25
Mansour Sinyan
11
Henrik Bellman
2
Cesar Weilid
16
Erlend Sivertsen
4
Peter Amoran
5
Kevin Michel Jablinski
20
Felix Horberg
30
Andrew Mills

Oestersunds FK
4-4-1-1
Thay người | |||
70’ | Junes Barny Daniel Ljung | 65’ | Erlend Sivertsen Myroslav Mazur |
79’ | Adrian Edquist Youssouf Assogba | 65’ | Uche Sabastine Malcolm Stolt |
88’ | Robin Book Assad Al Islam Al Hamlawi | 77’ | Henrik Bellman Andre Einari Osterholm |
85’ | Jordan Attah Kadiri Chovanie Amatkarijo |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Nordstroem | Linton Ulloa | ||
Assad Al Islam Al Hamlawi | Edvin Werme | ||
Daniel Ljung | Myroslav Mazur | ||
Youssouf Assogba | Malcolm Stolt | ||
Daniel Strandsater | Andre Einari Osterholm | ||
Hossin Lagoun | Anton Berg | ||
Marcus Gustav Degerlund | Chovanie Amatkarijo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại