![]() (og) David Celic 4 | |
![]() Jakob Johnsson 24 | |
![]() Othman El Kabir (Thay: Maans Isaksson) 58 | |
![]() Andre Oesterholm (Thay: Jakob Johnsson) 69 | |
![]() Mykola Musolitin (Thay: Miroslav Mazur) 69 | |
![]() Elias Nordstroem (Thay: Hady Saleh Karim) 70 | |
![]() Sadmir Zekovic (Thay: Taylor Silverholt) 76 | |
![]() Mansour Sinyan (Thay: Erick Brendon) 78 | |
![]() Jakob Hedenquist (Thay: Cesar Weilid) 78 | |
![]() (og) Malcolm Stolt 86 | |
![]() Ziad Ghanoum 86 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Calvin Kabuye) 86 |
Thống kê trận đấu Joenkoepings Soedra vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Joenkoepings Soedra

Oestersunds FK
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Joenkoepings Soedra vs Oestersunds FK
Joenkoepings Soedra (4-1-4-1): David Celic (31), Ben Engdahl (2), Alexander Berntsson (3), Jesper Manns (4), Malkolm Moenza (7), Samuel Adrian (8), Mans Isaksson (21), Robin Book (10), Marko Nikolic (24), Hady Saleh Karim (23), Taylor Silverholt (9)
Oestersunds FK (4-2-3-1): Aly Keita (1), Cesar Weilid (2), Theodore Rask (22), Myroslav Mazur (18), Yannick Adjoumani (28), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Calvin Kabuye (29), Bo Simon Penny Marklund (10), Jakob Johnsson (15), Malcolm Stolt (17)

Joenkoepings Soedra
4-1-4-1
31
David Celic
2
Ben Engdahl
3
Alexander Berntsson
4
Jesper Manns
7
Malkolm Moenza
8
Samuel Adrian
21
Mans Isaksson
10
Robin Book
24
Marko Nikolic
23
Hady Saleh Karim
9
Taylor Silverholt
17
Malcolm Stolt
15
Jakob Johnsson
10
Bo Simon Penny Marklund
29
Calvin Kabuye
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
28
Yannick Adjoumani
18
Myroslav Mazur
22
Theodore Rask
2
Cesar Weilid
1
Aly Keita

Oestersunds FK
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Maans Isaksson Othman El Kabir | 69’ | Jakob Johnsson Andre Einari Osterholm |
70’ | Hady Saleh Karim Elias Nordstrom | 69’ | Miroslav Mazur Mykola Musolitin |
76’ | Taylor Silverholt Sadmir Zekovic | 78’ | Cesar Weilid Jakob Hedenquist |
78’ | Erick Brendon Mansour Sinyan | ||
86’ | Calvin Kabuye Ziad Ghanoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Othman El Kabir | Arnold Origi Otieno | ||
Sadmir Zekovic | Jakob Hedenquist | ||
Alexander Nilsson | Andre Einari Osterholm | ||
Albin Sjostrand Bjurnemark | Mykola Musolitin | ||
Arvid Eriksson | Andre Nader | ||
August Karlin | Mansour Sinyan | ||
Elias Nordstrom | Ziad Ghanoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại