![]() Manasse Kusu 16 | |
![]() Fredrik Lundgren 23 | |
![]() Johan Brannefalk 25 | |
![]() Emil Engqvist (Thay: Manasse Kusu) 56 | |
![]() Melvin Andersson (Thay: Bubacarr Jobe) 63 | |
![]() Nino Osmanagic (Thay: Perparim Beqaj) 63 | |
![]() Jesper Westermark (Thay: Vladimir Rodic) 73 | |
![]() Isak Magnusson (Thay: Ahmed Bonnah) 73 | |
![]() Mattias Pavic 76 | |
![]() Ivo Pekalski 77 | |
![]() Anton Wede 79 | |
![]() Ivo Pekalski 81 | |
![]() Ekin Bulut (Thay: Johan Brannefalk) 82 | |
![]() Nicklas Savolainen 84 | |
![]() Adam Bergmark Wiberg 85 | |
![]() Christian Sivodedov (Thay: Alexander Salo) 86 | |
![]() Jonathan Drott (Thay: Dzenis Kozica) 87 |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Norrby
số liệu thống kê

Oesters IF

Norrby
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Norrby
Oesters IF (4-4-2): Mathias Nilsson (25), Tatu Varmanen (33), John Stenberg (4), Maanz Berg (3), Mattias Pavic (2), Ahmed Bonnah (11), Manasse Kusu (22), Alex Thor Hauksson (8), Vladimir Rodic (23), Adam Bergmark Wiberg (19), Dzenis Kozica (7)
Norrby (3-5-2): Anton Cajtoft (23), Nicklas Savolainen (8), Fredrik Lundgren (4), Alexander Salo (16), Johan Brannefalk (5), Gustav Berggren (22), Ivo Pekalski (18), Anton Wede (21), Victor Bergh (17), Bubacarr Jobe (20), Perparim Beqaj (7)

Oesters IF
4-4-2
25
Mathias Nilsson
33
Tatu Varmanen
4
John Stenberg
3
Maanz Berg
2
Mattias Pavic
11
Ahmed Bonnah
22
Manasse Kusu
8
Alex Thor Hauksson
23
Vladimir Rodic
19
Adam Bergmark Wiberg
7
Dzenis Kozica
7
Perparim Beqaj
20
Bubacarr Jobe
17
Victor Bergh
21
Anton Wede
18
Ivo Pekalski
22
Gustav Berggren
5
Johan Brannefalk
16
Alexander Salo
4
Fredrik Lundgren
8
Nicklas Savolainen
23
Anton Cajtoft

Norrby
3-5-2
Thay người | |||
56’ | Manasse Kusu Emil Engqvist | 63’ | Bubacarr Jobe Melvin Andersson |
73’ | Vladimir Rodic Jesper Westermark | 63’ | Perparim Beqaj Nino Osmanagic |
73’ | Ahmed Bonnah Isak Magnusson | 82’ | Johan Brannefalk Ekin Bulut |
87’ | Dzenis Kozica Jonathan Drott | 86’ | Alexander Salo Christian Sivodedov |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Stulic | Marcus Alexandersson | ||
Jesper Westermark | Felix Gustafsson | ||
Emil Engqvist | Melvin Andersson | ||
Isak Magnusson | Ekin Bulut | ||
Teo Brenner Toris | Christian Sivodedov | ||
Jonathan Drott | Nino Osmanagic | ||
Simon Wibraan | Gustav Broman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại