![]() Victor Karlsson 30 | |
![]() Fredrik Lundgren 36 | |
![]() Jaheem Burke (Kiến tạo: Alexander Salo) 54 | |
![]() John Stenberg 61 | |
![]() Dzenis Kozica (Thay: Vladimir Rodic) 62 | |
![]() Nasiru Mohammed (Thay: Max Andersson) 68 | |
![]() Ivo Pekalski 71 | |
![]() Isak Magnusson (Thay: Jonathan Drott) 71 | |
![]() Nicklas Savolainen (Kiến tạo: Victor Karlsson) 74 | |
![]() Alex Thor Hauksson (Thay: Manasse Kusu) 78 | |
![]() Mattis Adolfsson (Thay: Marc Rochester Soerensen) 78 | |
![]() Adam Herdonsson (Thay: Mattias Pavic) 78 | |
![]() Perparim Beqaj (Thay: Jaheem Burke) 83 | |
![]() Andre Reinholdsson (Thay: Anton Wede) 83 | |
![]() Alex Thor Hauksson 89 |
Thống kê trận đấu Norrby vs Oesters IF
số liệu thống kê

Norrby

Oesters IF
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 23
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Norrby vs Oesters IF
Norrby (4-4-2): Anton Cajtoft (23), Olle Backlund (14), Nicklas Savolainen (8), Fredrik Lundgren (4), Alexander Salo (16), Anton Wede (21), Ivo Dominik Pekalski (18), Johan Brannefalk (5), Victor Karlsson (25), Max Andersson (11), Jaheem Burke (24)
Oesters IF (4-2-3-1): Mattias Nilsson (25), Mattias Pavic (2), Emil Engqvist (15), John Holger Michael Stenberg (4), Oliver Silverholt (14), Manasse Kusu (22), Jonathan Drott (18), Vladimir Rodic (23), Marc Rochester Soerensen (9), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)

Norrby
4-4-2
23
Anton Cajtoft
14
Olle Backlund
8
Nicklas Savolainen
4
Fredrik Lundgren
16
Alexander Salo
21
Anton Wede
18
Ivo Dominik Pekalski
5
Johan Brannefalk
25
Victor Karlsson
11
Max Andersson
24
Jaheem Burke
10
Jesper Johansson Westermark
19
Adam Bergmark Wiberg
9
Marc Rochester Soerensen
23
Vladimir Rodic
18
Jonathan Drott
22
Manasse Kusu
14
Oliver Silverholt
4
John Holger Michael Stenberg
15
Emil Engqvist
2
Mattias Pavic
25
Mattias Nilsson

Oesters IF
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Max Andersson Nasiru Mohammed | 62’ | Vladimir Rodic Dzenis Kozica |
83’ | Jaheem Burke Perparim Beqaj | 71’ | Jonathan Drott Isak Magnusson |
83’ | Anton Wede Andre Reinholdsson | 78’ | Marc Rochester Soerensen Mattis Adolfsson |
78’ | Manasse Kusu Alex Thor Hauksson | ||
78’ | Mattias Pavic Adam Herdonsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Nasiru Mohammed | Victor Stulic | ||
Nino Osmanagic | Mattis Adolfsson | ||
Marcus Alexandersson | Dzenis Kozica | ||
Perparim Beqaj | Alex Thor Hauksson | ||
Andre Reinholdsson | Isak Magnusson | ||
Max Olsson | Adam Herdonsson | ||
Gustav Broman | Tatu Valdemar Varmanen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Thành tích gần đây Oesters IF
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại