![]() Dominik Nagy 24 | |
![]() Matija Ljujic 26 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Marton Eppel) 41 | |
![]() Aboubakar Keita (Thay: Nika Kvekveskiri) 41 | |
![]() Pavlos Korrea 47 | |
![]() Bence Gergenyi (Thay: Davit Kobouri) 64 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Krisztofer Horvath) 64 | |
![]() Barna Benczenleitner (Thay: Krisztian Kovacs) 66 | |
![]() Damian Rasak 73 | |
![]() Ronaldo Deaconu (Thay: Milan Kovacs) 75 | |
![]() Modou Lamin Marong (Thay: Slobodan Babic) 75 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Joao Nunes) 78 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Milan Tucic) 78 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: Matija Ljujic) 85 | |
![]() Andre Duarte 90+2' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Ujpest
số liệu thống kê

Nyiregyhaza Spartacus FC

Ujpest
26 Kiểm soát bóng 74
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Ujpest
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Pavlos Correa (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Krisztian Kovacs (90), Nika Kvekveskiri (16), Milan Kovacs (12), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Marton Eppel (27), Dominik Nagy (14)
Ujpest (4-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Dominik Kaczvinszki (74), Daviti Kobouri (5), Matija Ljujic (88), Damian Rasak (6), Krisztofer Horváth (11), Mamoudou Karamoko (70), Fran Brodic (9), Milan Tucic (34)

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
32
Balazs Toth
44
Pavlos Correa
4
Aron Alaxai
24
Krisztian Keresztes
90
Krisztian Kovacs
16
Nika Kvekveskiri
12
Milan Kovacs
77
Barnabas Nagy
23
Mark Kovacsreti
27
Marton Eppel
14
Dominik Nagy
34
Milan Tucic
9
Fran Brodic
70
Mamoudou Karamoko
11
Krisztofer Horváth
6
Damian Rasak
88
Matija Ljujic
5
Daviti Kobouri
74
Dominik Kaczvinszki
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
93
Riccardo Piscitelli

Ujpest
4-4-2
Thay người | |||
41’ | Nika Kvekveskiri Aboubakar Keita | 64’ | Krisztofer Horvath Giorgi Beridze |
41’ | Modou Lamin Marong Slobodan Babic | 64’ | Davit Kobouri Bence Gergenyi |
66’ | Krisztian Kovacs Barna Benczenleitner | 78’ | Joao Nunes Balint Geiger |
75’ | Milan Kovacs Octavian Deaconu | 78’ | Milan Tucic Márk Mucsányi |
75’ | Slobodan Babic Modou Lamin Marong | 85’ | Matija Ljujic Matyas Tajti |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Genzler Gellert | ||
Ranko Jokic | David Banai | ||
Aboubakar Keita | Levente Babos | ||
Octavian Deaconu | Mark Dekei | ||
Attila Temesvari | Matyas Tajti | ||
Ognjen Radosevic | Giorgi Beridze | ||
Modou Lamin Marong | Balint Geiger | ||
Oliver Tamas | Bence Gergenyi | ||
Slobodan Babic | Márk Mucsányi | ||
Zan Medved | Adrian Denes | ||
Barna Benczenleitner | Dezso Mezo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
10 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại