Thứ Sáu, 09/05/2025
Shane Duffy (Kiến tạo: Gabriel Sara)
4
Shane Duffy
10
Crysencio Summerville
19
George Long (Thay: Angus Gunn)
31
Gabriel Sara
34
Gabriel Sara
36
Gabriel Sara (Kiến tạo: Onel Hernandez)
43
Joe Rodon
45+1'
Tony Springett (Thay: Onel Hernandez)
61
(og) Shane Duffy
63
Wilfried Gnonto
70
Patrick Bamford
70
Wilfried Gnonto (Thay: Sam Byram)
70
Patrick Bamford (Thay: Glen Kamara)
70
Crysencio Summerville (Kiến tạo: Wilfried Gnonto)
77
Adam Forshaw (Thay: Liam Gibbs)
77
Ui-Jo Hwang (Thay: Jonathan Rowe)
78
Christian Fassnacht (Thay: Adam Idah)
78
Christian Fassnacht (Thay: Jonathan Rowe)
78
Ui-Jo Hwang (Thay: Adam Idah)
78
Jaidon Anthony (Thay: Daniel James)
84
Crysencio Summerville (Kiến tạo: Georginio Rutter)
85
Illan Meslier
87
Luke Ayling (Thay: Joel Piroe)
90
Liam Cooper (Thay: Crysencio Summerville)
90

Thống kê trận đấu Norwich City vs Leeds United

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Leeds United
Leeds United
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 17
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Leeds United

Tất cả (36)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Liam Cooper.

90+5'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Luke Ayling.

87' Thẻ vàng dành cho Illan Meslier.

Thẻ vàng dành cho Illan Meslier.

85'

Georginio Rutter đã hỗ trợ ghi bàn.

85' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

86' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

84'

Daniel James sẽ rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.

78'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Ui-Jo Hwang.

78'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

78'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

78'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Ui-Jo Hwang.

77'

Liam Gibbs rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

77'

Wilfried Gnonto đã hỗ trợ ghi bàn.

77' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

70'

Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.

70'

Sam Byram sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

70'

Glen Kamara sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' BÀN THẮNG RIÊNG - Shane Duffy đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Shane Duffy đưa bóng vào lưới của mình!

61'

Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Leeds United

Norwich City (4-4-2): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Jon Rowe (27), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Onel Hernandez (25), Liam Gibbs (8), Adam Idah (11)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Pascal Struijk (21), Sam Byram (25), Glen Kamara (8), Ethan Ampadu (4), Daniel James (20), Joel Piroe (7), Crysencio Summerville (10), Georginio Rutter (24)

Norwich City
Norwich City
4-4-2
28
Angus Gunn
3
Jack Stacey
24
Shane Duffy
6
Ben Gibson
30
Dimitris Giannoulis
27
Jon Rowe
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
25
Onel Hernandez
8
Liam Gibbs
11
Adam Idah
24
Georginio Rutter
10 2
Crysencio Summerville
7
Joel Piroe
20
Daniel James
4
Ethan Ampadu
8
Glen Kamara
25
Sam Byram
21
Pascal Struijk
14
Joe Rodon
22
Archie Gray
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
31’
Angus Gunn
George Long
70’
Glen Kamara
Patrick Bamford
61’
Onel Hernandez
Tony Springett
70’
Sam Byram
Wilfried Gnonto
77’
Liam Gibbs
Adam Forshaw
84’
Daniel James
Jaidon Anthony
78’
Jonathan Rowe
Christian Fassnacht
90’
Joel Piroe
Luke Ayling
78’
Adam Idah
Ui-jo Hwang
90’
Crysencio Summerville
Liam Cooper
Cầu thủ dự bị
Christian Fassnacht
Luke Ayling
George Long
Karl Darlow
Danny Batth
Liam Cooper
Kellen Fisher
Jamie Shackleton
Borja Sainz
Ilia Gruev
Przemyslaw Placheta
Patrick Bamford
Adam Forshaw
Jaidon Anthony
Tony Springett
Ian Poveda
Ui-jo Hwang
Wilfried Gnonto
Huấn luyện viên

Dean Smith

Javier Gracia Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
31/10 - 2021
13/03 - 2022
Hạng nhất Anh
21/10 - 2023
25/01 - 2024
02/10 - 2024
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X