Thứ Sáu, 01/08/2025
Ryoma Watanabe (Thay: Genki Haraguchi)
46
Takuro Kaneko (Thay: Tomoaki Okubo)
46
Kaito Yasui (Thay: Taishi Matsumoto)
46
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Takuro Kaneko)
51
Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio)
67
Kensuke Nagai (Thay: Ryuji Izumi)
67
Yuya Yamagishi (Thay: Kasper Junker)
67
Tsukasa Morishima (Thay: Keiya Shiihashi)
78
Akinari Kawazura (Thay: Yota Sato)
78
(Pen) Sho Inagaki
83
Motoki Nagakura (Thay: Yusuke Matsuo)
88
Taichi Kikuchi (Thay: Mateus)
90
Kensuke Nagai
90+3'

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (84)
90+7'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Mateus rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.

90+3' V À A A O O O - Kensuke Nagai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kensuke Nagai đã ghi bàn!

88'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.

83' V À A A O O O - Sho Inagaki từ Nagoya Grampus đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Sho Inagaki từ Nagoya Grampus đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

78'

Yota Sato rời sân và được thay thế bởi Akinari Kawazura.

78'

Keiya Shiihashi rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.

67'

Kasper Junker rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.

67'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Kensuke Nagai.

67'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

51'

Takuro Kaneko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

46'

Genki Haraguchi rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.

46'

Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Kaito Yasui.

46'

Tomoaki Okubo rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1'

Akihiko Ikeuchi ra hiệu một quả ném biên cho Nagoya, gần khu vực của Urawa.

45+1'

Phạt góc được trao cho Nagoya.

44'

Akihiko Ikeuchi trao cho đội khách một quả ném biên.

43'

Urawa có một quả phát bóng từ cầu môn.

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Urawa Red Diamonds

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yota Sato (3), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Mateus (10), Ryuji Izumi (7), Kasper Junker (77)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Yoichi Naganuma (88), Rikito Inoue (35), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Taishi Matsumoto (6), Samuel Gustafson (11), Tomoaki Okubo (21), Matheus Savio (8), Genki Haraguchi (9), Yusuke Matsuo (24)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
35
Alexandre Pisano
70
Teruki Hara
20
Kennedy Egbus Mikuni
3
Yota Sato
27
Katsuhiro Nakayama
15
Sho Inagaki
8
Keiya Shiihashi
55
Shuhei Tokumoto
10
Mateus
7
Ryuji Izumi
77
Kasper Junker
24
Yusuke Matsuo
9
Genki Haraguchi
8
Matheus Savio
21
Tomoaki Okubo
11
Samuel Gustafson
6
Taishi Matsumoto
26
Takuya Ogiwara
5
Marius Hoibraten
35
Rikito Inoue
88
Yoichi Naganuma
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
67’
Kasper Junker
Yuya Yamagishi
46’
Genki Haraguchi
Ryoma Watanabe
67’
Ryuji Izumi
Kensuke Nagai
46’
Taishi Matsumoto
Kaito Yasui
78’
Yota Sato
Akinari Kawazura
46’
Tomoaki Okubo
Takuro Kaneko
78’
Keiya Shiihashi
Tsukasa Morishima
67’
Matheus Savio
Takahiro Sekine
90’
Mateus
Taichi Kikuchi
88’
Yusuke Matsuo
Motoki Nagakura
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Ayumi Niekawa
Yuki Nogami
Danilo Boza
Akinari Kawazura
Shoya Nakajima
Yuya Asano
Ryoma Watanabe
Tsukasa Morishima
Takahiro Sekine
Takuya Uchida
Kaito Yasui
Taichi Kikuchi
Takuro Kaneko
Yuya Yamagishi
Toshiki Takahashi
Kensuke Nagai
Motoki Nagakura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
18/06 - 2022
06/08 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Fifa Club World Cup
26/06 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X