Pedro Santos (Arouca) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Pablo Gozalbez (Kiến tạo: Weverson) 5 | |
![]() Ze Vitor 24 | |
![]() (Pen) Henrique Araujo 26 | |
![]() Joel Tagueu 37 | |
![]() Ulisses Rocha 45+1' | |
![]() Ulisses Rocha 52 | |
![]() Boris Popovic 62 | |
![]() Matias Rocha (Thay: Pablo Gozalbez) 64 | |
![]() Dylan Nandin (Thay: Henrique Araujo) 65 | |
![]() Matheus Dias (Thay: Ulisses Rocha) 67 | |
![]() Luis Esteves 71 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Morlaye Sylla) 72 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Taichi Fukui) 72 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Joel Tagueu) 76 | |
![]() Fuki Yamada (Thay: Daniel Penha) 77 | |
![]() Chiheb Labidi (Thay: Bruno Costa) 77 | |
![]() Miguel Puche (Thay: David Simao) 82 | |
![]() Chiheb Labidi 87 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Gustavo Garcia) 87 | |
![]() Pedro Santos 90+8' | |
![]() Andre Sousa 90+8' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Arouca


Diễn biến Nacional vs Arouca

Pedro Miguel Torres Ramalho chỉ định một quả đá phạt cho Nacional ở phần sân nhà.
Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Nacional.
Arouca có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Nacional ở phần sân nhà.
Ze Vitor (Nacional) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Pedro Miguel Torres Ramalho trao cho Arouca một quả phát bóng lên.
Nacional được hưởng quả phạt góc.
Arouca có một quả ném biên nguy hiểm.
Arouca đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Liệu Arouca có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Nacional không?
Pedro Miguel Torres Ramalho chỉ định một quả đá phạt cho Nacional ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Nacional được hưởng quả ném biên trong phần sân của Arouca.
Bóng đi ra ngoài sân, Nacional được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Arouca ở phần sân của Nacional.
Nacional nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Pedro Miguel Torres Ramalho thổi phạt việt vị.
Pedro Miguel Torres Ramalho ra hiệu cho Nacional được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Nacional vs Arouca
Nacional (4-2-3-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Djibril Soumare (27), Luis Esteves (10), Dudu Teodora (99), Daniel Penha (17), Bruno Costa (8), Joel (95)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Boris Popovic (13), Weverson (26), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Morlaye Sylla (2), Henrique Araujo (39)


Thay người | |||
67’ | Ulisses Rocha Matheus Dias | 64’ | Pablo Gozalbez Matias Rocha |
76’ | Joel Tagueu Isaac | 65’ | Henrique Araujo Dylan Nandin |
77’ | Bruno Costa Chiheb Labidi | 72’ | Morlaye Sylla Mamadou Loum |
77’ | Daniel Penha Fuki Yamada | 72’ | Taichi Fukui Pedro Santos |
87’ | Gustavo Garcia Ruben Macedo | 82’ | David Simao Miguel Puche Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Encarnação | Joao Valido | ||
Joao Aurelio | Matias Rocha | ||
Ruben Macedo | Miguel Puche Garcia | ||
Chiheb Labidi | Mamadou Loum | ||
Andre Sousa | Guven Yalcin | ||
Leo Santos | Alex Pinto | ||
Fuki Yamada | Pedro Santos | ||
Isaac | Dylan Nandin | ||
Matheus Dias | Brian Mansilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -21 | 30 | T B B T B |
16 | 33 | 4 | 13 | 16 | -33 | 25 | B B H B B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại