Nacional được hưởng phát bóng lên.
![]() Garcia 22 | |
![]() Gustavo Garcia 22 | |
![]() Henrique Araujo (Kiến tạo: Cristo Gonzalez) 27 | |
![]() Miguel Baeza (Thay: Bruno Costa) 46 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Ruben Macedo) 46 | |
![]() Adrian Butzke 49 | |
![]() Tiago Rodrigues dos Reis (Thay: Adrian Butzke) 56 | |
![]() Tiago Reis (Thay: Adrian Butzke) 56 | |
![]() Alfonso Trezza (Thay: Jason) 61 | |
![]() Ivo Rodrigues (Thay: Morlaye Sylla) 71 | |
![]() Luis Esteves 73 | |
![]() Ivo Rodrigues 74 | |
![]() Tiago Rodrigues dos Reis 76 | |
![]() Tiago Reis 76 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Nigel Thomas) 78 | |
![]() Isaac (Thay: Nigel Thomas) 79 | |
![]() Vladislav Morozov (Thay: Henrique Araujo) 79 | |
![]() Pedro Santos (Thay: David Simao) 79 | |
![]() Daniel Penha (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes) 87 | |
![]() Daniel Penha (Thay: Jose Gomes) 87 | |
![]() Tiago Margarido 90+2' | |
![]() Ze Vitor 90+3' | |
![]() Matheus Dias 90+6' | |
![]() Nico Mantl 90+7' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Nacional


Diễn biến Arouca vs Nacional

Tại Estadio Municipal de Arouca, Nico Mantl đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Matheus Dias của Nacional đã bị phạt thẻ vàng bởi Sergio Jose Dos Santos Guelho và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Nacional.
Arouca được hưởng phạt góc do Sergio Jose Dos Santos Guelho trao.

Ze Vitor (Nacional) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Nacional.
Liệu Nacional có thể tận dụng cơ hội từ pha ném biên sâu trong phần sân của Arouca không?
Bóng an toàn khi Arouca được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và Nacional được hưởng phát bóng lên.
Arouca được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Nacional.
Ném biên cho Nacional tại Estadio Municipal de Arouca.
Ném biên cho Arouca ở phần sân của Nacional.
Nacional có một quả ném biên nguy hiểm.
Nacional thực hiện quả ném biên trong phần sân của Arouca.
Ném biên cao trên sân cho Nacional ở Arouca.
Daniel Penha vào sân thay cho Jose Manuel Mendes Gomes bên phía Nacional.
Arouca được hưởng một quả đá phạt cho đội chủ nhà.
Phát bóng lên cho Arouca tại Estadio Municipal de Arouca.
Đội hình xuất phát Arouca vs Nacional
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Matias Rocha (4), Chico Lamba (73), Weverson (26), David Simao (5), Taichi Fukui (21), Jason (10), Cristo Gonzalez (23), Morlaye Sylla (2), Henrique Araujo (39)
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Luis Esteves (10), Matheus Dias (88), Bruno Costa (8), Nigel Thomas (11), Adrian Butzke (9), Ruben Macedo (7)


Thay người | |||
61’ | Jason Alfonso Trezza | 46’ | Ruben Macedo Arvin Appiah |
71’ | Morlaye Sylla Ivo Rodrigues | 46’ | Bruno Costa Miguel Baeza |
79’ | Henrique Araujo Vladislav Morozov | 56’ | Adrian Butzke Tiago Reis |
79’ | David Simao Pedro Santos | 78’ | Nigel Thomas Isaac |
87’ | Jose Gomes Daniel Penha |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Arvin Appiah | ||
Vladislav Morozov | Rui Encarnação | ||
Miguel Puche Garcia | Daniel Penha | ||
Oriol Busquets | Andre Sousa | ||
Alfonso Trezza | Isaac | ||
Alex Pinto | Afonso Freitas | ||
Pedro Santos | Francisco Goncalves | ||
Ivo Rodrigues | Tiago Reis | ||
Pablo Gozálbez | Miguel Baeza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 32 | 68 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 12 | 54 | T B T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -9 | 43 | B B T B H |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -11 | 37 | B B H B H |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -22 | 29 | B B T B B |
16 | 33 | 5 | 12 | 16 | -32 | 27 | B H B B T | |
17 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -20 | 27 | T B B T T |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -32 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại