Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Mura vs NK Celje hôm nay 02-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 4, 02/3

Kết thúc

Mura

Mura

3 : 2

NK Celje

NK Celje

Hiệp một: 2-2
T4, 23:30 02/03/2022
Vòng 24 - VĐQG Slovenia
Mesti Stadion Fazanerija
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Klemen Sturm
2
David Zec
9
Luka Bobicanec
10
Tomi Horvat
15
Luka Bobicanec
30
Grigori Morozov
34
Vasilije Janjicic
38
Tamar Svetlin
56
Ziga Skoflek (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
68
Dusan Stojinovic
70
Maj Roric (Thay: Tjas Begic)
77
Tomi Horvat (Kiến tạo: Ziga Skoflek)
81
Miroslav Ilicic (Thay: Mico Kuzmanovic)
82
Adam Jakobsen (Thay: Vasilije Janjicic)
84
Matic Marusko (Thay: Mirlind Daku)
87
Tio Cipot (Thay: Luka Bobicanec)
90

Thống kê trận đấu Mura vs NK Celje

số liệu thống kê
Mura
Mura
NK Celje
NK Celje
16 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
23/08 - 2021
H1: 0-0
31/10 - 2021
H1: 1-0
02/03 - 2022
H1: 2-2
30/04 - 2022
H1: 1-0
01/08 - 2022
H1: 0-2
10/10 - 2022
H1: 0-1
11/02 - 2023
H1: 1-0
10/04 - 2023
H1: 0-1
31/07 - 2023
H1: 2-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
11/02 - 2024
07/04 - 2024
H1: 1-2
04/08 - 2024
H1: 1-0
19/10 - 2024
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
H1: 0-4
Cúp quốc gia Slovenia
15/05 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
07/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X