Quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![]() Sidnei Tavares 22 | |
![]() Gustavo Sa 23 | |
![]() Alan 24 | |
![]() Rochinha 26 | |
![]() Oscar Aranda 53 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Sorriso) 61 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Gustavo Sa) 61 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Gabrielzinho) 63 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Luis Asue) 69 | |
![]() Yassir Zabiri (Thay: Rochinha) 82 | |
![]() Carlos Ponck (Thay: Sidnei Tavares) 82 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Madson) 83 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Alan) 83 | |
![]() Yassir Zabiri (Thay: Rochinha) 84 | |
![]() Carlos Ponck (Thay: Sidnei Tavares) 84 | |
![]() Fabiano Silva 90 | |
![]() Afonso Rodrigues (Thay: Oscar Aranda) 90 | |
![]() Bernardo Martins 90+1' | |
![]() Guilherme Schettine 90+6' |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Famalicao


Diễn biến Moreirense vs Famalicao

Guilherme Schettine (Moreirense) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Antonio Nobre trao quyền ném biên cho đội khách.
Antonio Nobre ra hiệu cho Famalicao được hưởng quả ném biên ở phần sân của Moreirense.
Moreirense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Afonso Rodrigues vào sân thay Oscar Aranda cho Famalicao.
Famalicao có quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Moreirense tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.

Bernardo Martins nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Fabiano (Moreirense) nhận thẻ vàng.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Antonio Nobre thổi phạt việt vị Mario Gonzalez của Famalicao.
Liệu Famalicao có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Maracas (Moreirense) có cú đánh đầu tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas nhưng bị phá ra.
Moreirense được hưởng quả phạt góc.
Moreirense bị thổi phạt việt vị.
Moreirense được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Moreirense ở phần sân của Famalicao.
Bernardo Martins thay Alan cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Moreirense vs Famalicao
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Sidnei Tavares (5), Ruben Ramos (6), Madson (31), Alan (11), Gabrielzinho (77), Luis Asue (9)
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)


Thay người | |||
63’ | Gabrielzinho Pedro Santos | 61’ | Gustavo Sa Tom Van de Looi |
69’ | Luis Asue Guilherme Schettine | 61’ | Sorriso Mario Gonzalez |
82’ | Sidnei Tavares Ponck | 82’ | Rochinha Yassir Zabiri |
83’ | Alan Benny | 90’ | Oscar Aranda Afonso Rodrigues |
83’ | Madson Jeremy Antonisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Mika | Lazar Carevic | ||
Caio Secco | Tom Van de Looi | ||
Ponck | Riccieli | ||
Leonardo Buta | Otso Liimatta | ||
Benny | Afonso Rodrigues | ||
Pedro Santos | Yassir Zabiri | ||
Dinis Pinto | Ibrahima Ba | ||
Guilherme Schettine | Diogo Costa | ||
Jeremy Antonisse | Mario Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại