Bóng an toàn khi Famalicao được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Paulo Oliveira 5 | |
![]() (Pen) Justin De Haas 8 | |
![]() Mathias De Amorim 12 | |
![]() Uros Racic 34 | |
![]() Carlos Carvalhal 41 | |
![]() Ismael Gharbi 42 | |
![]() Robson Bambu (Thay: Paulo Oliveira) 46 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Uros Racic) 46 | |
![]() Roger Fernandes (Thay: Ismael Gharbi) 46 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro) 60 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Mathias De Amorim) 68 | |
![]() (og) Rodrigo Pinheiro 74 | |
![]() Vaclav Sejk (Thay: Simon Elisor) 81 | |
![]() Otar Mamageishvili (Thay: Gustavo Sa) 81 | |
![]() Robson Bambu 82 | |
![]() Pedro Bondo (Thay: Sorriso) 89 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs SC Braga


Diễn biến Famalicao vs SC Braga
Famalicao được Joao Antonio Ferreira Goncalves cho hưởng một quả phạt góc.
Joao Antonio Ferreira Goncalves ra hiệu cho Famalicao được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Braga.
Famalicao được Joao Antonio Ferreira Goncalves cho hưởng một quả phạt góc.
Vaclav Sejk của Famalicao có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Vila Nova de Famalicao.
Famalicao dâng lên tấn công tại Estadio Municipal de Famalicao nhưng cú đánh đầu của Mirko Topic lại không chính xác.
Famalicao được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Sorriso bằng Pedro Bondo.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Famalicao có một quả phát bóng lên tại Estadio Municipal de Famalicao.
Braga được Joao Antonio Ferreira Goncalves cho hưởng một quả phạt góc.
Joao Antonio Ferreira Goncalves ra hiệu cho Famalicao được hưởng một quả đá phạt.
Joao Antonio Ferreira Goncalves ra hiệu cho Famalicao được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Famalicao có một quả phát bóng lên tại Estadio Municipal de Famalicao.
Famalicao được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Braga được hưởng một quả đá phạt.
Joao Antonio Ferreira Goncalves cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.

Robson Bambu (Braga) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Vaclav Sejk vào sân thay cho Simon Elisor bên phía Famalicao.
Hugo Oliveira (Famalicao) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Otar Mamageishvili thay thế Gustavo Sa.
Đội hình xuất phát Famalicao vs SC Braga
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Leo Realpe (3), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Tom Van de Looi (6), Mathias De Amorim (14), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Sorriso (7), Simon Elisor (12)
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Uros Racic (10), Ricardo Horta (21), Rodrigo Zalazar (16), Ismaël Gharbi (20), Fran Navarro (39)


Thay người | |||
68’ | Mathias De Amorim Mirko Topic | 46’ | Paulo Oliveira Robson Bambu |
81’ | Gustavo Sa Otar Mamageishvili | 46’ | Ismael Gharbi Roger |
81’ | Simon Elisor Vaclav Sejk | 46’ | Uros Racic Jean-Baptiste Gorby |
89’ | Sorriso Pedro Bondo | 60’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Zlobin | Tiago Sá | ||
Pedro Bondo | Robson Bambu | ||
Otar Mamageishvili | Vitor Carvalho | ||
Samuel Lobato | Amine El Ouazzani | ||
Rodrigo Ribeiro | Roger | ||
Mirko Topic | João Ferreira | ||
Enea Mihaj | Adrián Marin | ||
Calegari | Jean-Baptiste Gorby | ||
Vaclav Sejk | Gabri Martínez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -8 | 42 | B T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T H B H B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại