![]() Leonardo Buta (Thay: Godfried Frimpong) 16 | |
![]() Mathias De Amorim 21 | |
![]() Gustavo Sa 39 | |
![]() Oscar Aranda (Kiến tạo: Gustavo Sa) 47 | |
![]() Sorriso (Kiến tạo: Vaclav Sejk) 58 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Mathias De Amorim) 61 | |
![]() Ruben Ramos (Thay: Lawrence Ofori) 63 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ivo Rodrigues) 64 | |
![]() Cedric Teguia (Thay: Pedro Santos) 64 | |
![]() Sidnei Tavares 66 | |
![]() Leonardo Buta 75 | |
![]() Luis Asue (Thay: Bernardo Martins) 77 | |
![]() Gil Dias (Thay: Sorriso) 78 | |
![]() Otar Mamageishvili (Thay: Gustavo Sa) 78 | |
![]() Rochinha (Thay: Oscar Aranda) 86 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Vaclav Sejk) 86 | |
![]() Otar Mamageishvili 90+3' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Moreirense
số liệu thống kê

Famalicao

Moreirense
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 22
0 Việt vị 1
13 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Moreirense
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Tom Van de Looi (6), Mathias De Amorim (14), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)
Moreirense (4-3-3): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Ivo Rodrigues (8), Lawrence Ofori (80), Alan (11), Pedro Santos (21), Guilherme Schettine (95), Benny (20)

Famalicao
4-2-3-1
25
Lazar Carevic
17
Rodrigo Pinheiro Ferreira
4
Enea Mihaj
16
Justin De Haas
5
Rafa Soares
6
Tom Van de Looi
14
Mathias De Amorim
7
Sorriso
20
Gustavo Sa
11
Oscar Aranda
29
Vaclav Sejk
20
Benny
95
Guilherme Schettine
21
Pedro Santos
11
Alan
80
Lawrence Ofori
8
Ivo Rodrigues
23
Godfried Frimpong
26
Maracas
44
Marcelo
76
Dinis Pinto
40
Kewin

Moreirense
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Mathias De Amorim Mirko Topic | 16’ | Godfried Frimpong Leonardo Buta |
78’ | Sorriso Gil Dias | 63’ | Lawrence Ofori Ruben Ramos |
78’ | Gustavo Sa Otar Mamageishvili | 64’ | Ivo Rodrigues Sidnei Tavares |
86’ | Oscar Aranda Rochinha | 64’ | Pedro Santos Cedric Teguia |
86’ | Vaclav Sejk Simon Elisor | 77’ | Bernardo Martins Luis Asue |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Cabral | Caio Secco | ||
Rochinha | Joel Jorquera Romero | ||
Gil Dias | Gilberto Batista | ||
Leo Realpe | Sidnei Tavares | ||
Mirko Topic | Leonardo Buta | ||
Otar Mamageishvili | Cedric Teguia | ||
Simon Elisor | Luis Asue | ||
Pedro Bondo | Jeremy Antonisse | ||
Samuel Lobato | Ruben Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -8 | 42 | B T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T H B H B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại