Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tarik Mrakovic (Kiến tạo: Ebrima Sawaneh) 6 | |
![]() Fabian Kvam (Kiến tạo: Ebrima Sawaneh) 11 | |
![]() Alie Conteh (Kiến tạo: Fabian Kvam) 34 | |
![]() Samuel Burakowsky (Thay: Mathias Johansen) 46 | |
![]() Salim Laghzaoui (Thay: Adrian Berntsen) 46 | |
![]() Mame Alassane Niang (Thay: Andreas Hellum) 46 | |
![]() Samuel Burakovsky (Thay: Mathias Johansen) 46 | |
![]() Jonas Bruusgaard (Thay: Kasper Saetherboe) 61 | |
![]() Eron Isufi (Thay: Malvin Ingebrigtsen) 65 | |
![]() Fabian Kvam 69 | |
![]() (Pen) Anders Bjoerntvedt Olsen 71 | |
![]() Massire Sylla (Thay: Tobias Myhre) 74 | |
![]() Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Fabian Kvam) 76 | |
![]() Fabian Holst-Larsen (Thay: Theodor Martin Agelin) 76 | |
![]() Birk Auraaen Dahl (Thay: Jesper Svenungsen Skau) 89 | |
![]() Alie Conteh 90 |
Thống kê trận đấu Lyn vs Mjoendalen


Diễn biến Lyn vs Mjoendalen

Thẻ vàng cho Alie Conteh.
Jesper Svenungsen Skau rời sân và được thay thế bởi Birk Auraaen Dahl.
Theodor Martin Agelin rời sân và được thay thế bởi Fabian Holst-Larsen.
Fabian Kvam rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.
Tobias Myhre rời sân và được thay thế bởi Massire Sylla.

V À A A O O O - Anders Bjoerntvedt Olsen từ Lyn đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Fabian Kvam.
Malvin Ingebrigtsen rời sân và được thay thế bởi Eron Isufi.
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Jonas Bruusgaard.
Andreas Hellum rời sân và được thay thế bởi Mame Alassane Niang.
Mathias Johansen rời sân và được thay thế bởi Samuel Burakovsky.
Adrian Berntsen rời sân và được thay thế bởi Salim Laghzaoui.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Fabian Kvam đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alie Conteh đã ghi bàn!
Ebrima Sawaneh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Kvam ghi bàn!
Ebrima Sawaneh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tarik Mrakovic ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lyn vs Mjoendalen
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), Adne Midtskogen (6), William Sell (4), Herman Solberg Nilsen (18), Adrian Berntsen (16), Malvin Ingebrigtsen (25), Tobias Myhre (19), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Mathias Johansen (10), Andreas Hellum (11)
Mjoendalen (4-2-3-1): Kristoffer Solberg (1), Syver Skaar Eriksen (26), Isak Kjelsrud Vik (2), Tarik Mrakovic (4), Theodor Martin Agelin (23), Jesper Svenungsen Skau (6), Karim Bata (17), Ebrima Sawaneh (28), Kasper Saetherbo (10), Fabian Kvam (15), Alie Conteh (20)


Thay người | |||
46’ | Mathias Johansen Samuel Burakowsky | 61’ | Kasper Saetherboe Jonas Bruusgaard |
46’ | Adrian Berntsen Salim Laghzaoui | 76’ | Fabian Kvam Oliver Midtgard |
46’ | Andreas Hellum Mame Alassane Niang | 76’ | Theodor Martin Agelin Fabian Holst-Larsen |
65’ | Malvin Ingebrigtsen Eron Isufi | 89’ | Jesper Svenungsen Skau Birk Auraen Dahl |
74’ | Tobias Myhre Massire Sylla |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Nesbakk Wold | Jesper Pettersson | ||
Jo Stalesen | Jonas Bruusgaard | ||
Samuel Burakowsky | Oliver Midtgard | ||
Eron Isufi | Birk Auraen Dahl | ||
Davod Arzani | Fabian Holst-Larsen | ||
Salim Laghzaoui | Brinder Singh | ||
Mame Alassane Niang | Love Reuterswärd | ||
Massire Sylla | |||
Brage Williamsen Hylen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyn
Thành tích gần đây Mjoendalen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | B B T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T H B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T B T H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T H B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T H B B B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 12 | B H H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T H T B H |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -8 | 12 | B T B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | T H B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -6 | 5 | B H B B H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại