Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Uba Charles (Thay: Timo Stavitski) 15 | |
![]() Axel Broenner 17 | |
![]() Jacob Bergstroem 40 | |
![]() Moutaz Neffati 41 | |
![]() Ludwig Thorell (Kiến tạo: Nicklas Roejkjaer) 43 | |
![]() Uba Charles 45+5' | |
![]() Kojo Peprah Oppong 51 | |
![]() Jesper Ceesay (Thay: Alexander Fransson) 60 | |
![]() Ismet Lushaku (Thay: Axel Broenner) 60 | |
![]() Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson) 60 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Ludwig Thorell) 73 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 73 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Abdoulie Manneh) 82 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Uba Charles) 83 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason 85 | |
![]() Kevin Jansson (Thay: Marcus Baggesen) 90 |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Mjaellby


Diễn biến IFK Norrkoeping vs Mjaellby
Marcus Baggesen rời sân và được thay thế bởi Kevin Jansson.

V À A A O O O - Arnor Ingvi Traustason đã ghi bàn!
Uba Charles rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.
Alexander Fransson rời sân và được thay thế bởi Jesper Ceesay.

Thẻ vàng cho Kojo Peprah Oppong.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Uba Charles.
Nicklas Roejkjaer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ludwig Thorell đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.

Thẻ vàng cho Jacob Bergstroem.

Thẻ vàng cho Axel Broenner.
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Mjaellby
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Marcus Baggesen (3), Axel Bronner (20), Arnor Traustason (9), Alexander Fransson (7), David Moberg Karlsson (10), Sebastian Jorgensen (15), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Herman Johansson (14), Axel Noren (4), Tom Pettersson (24), Elliot Stroud (17), Jesper Gustavsson (22), Nicklas Røjkjær (10), Timo Stavitski (11), Ludwig Thorell (6), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)


Thay người | |||
60’ | Axel Broenner Ismet Lushaku | 15’ | Ludvig Tidstrand Uba Charles |
60’ | Alexander Fransson Jesper Ceesay | 73’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson |
60’ | David Moberg Karlsson Tim Prica | 73’ | Ludwig Thorell Bork Bang-Kittilsen |
90’ | Marcus Baggesen Kevin Hoog Jansson | 82’ | Abdoulie Manneh Romeo Leandersson |
83’ | Uba Charles Ludvig Tidstrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Hoog Jansson | Romeo Leandersson | ||
Theo Krantz | Alexander Lundin | ||
Yahya Kalley | Argjend Miftari | ||
Amadeus Sögaard | Ludvig Tidstrand | ||
Anton Eriksson | Uba Charles | ||
Ismet Lushaku | Alexander Johansson | ||
Jesper Ceesay | Bork Bang-Kittilsen | ||
Ake Andersson | |||
Tim Prica |
Nhận định IFK Norrkoeping vs Mjaellby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T H B T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B H B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | H B T B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại