Thứ Tư, 28/05/2025
Uba Charles (Thay: Timo Stavitski)
15
Axel Broenner
17
Jacob Bergstroem
40
Moutaz Neffati
41
Ludwig Thorell (Kiến tạo: Nicklas Roejkjaer)
43
Uba Charles
45+5'
Kojo Peprah Oppong
51
Jesper Ceesay (Thay: Alexander Fransson)
60
Ismet Lushaku (Thay: Axel Broenner)
60
Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson)
60
Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Ludwig Thorell)
73
Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem)
73
Romeo Leandersson (Thay: Abdoulie Manneh)
82
Ludvig Tidstrand (Thay: Uba Charles)
83
Arnor Ingvi Traustason
85
Kevin Jansson (Thay: Marcus Baggesen)
90

Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Mjaellby

số liệu thống kê
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
Mjaellby
Mjaellby
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Norrkoeping vs Mjaellby

Tất cả (21)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Marcus Baggesen rời sân và được thay thế bởi Kevin Jansson.

85' V À A A O O O - Arnor Ingvi Traustason đã ghi bàn!

V À A A O O O - Arnor Ingvi Traustason đã ghi bàn!

83'

Uba Charles rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.

82'

Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.

73'

Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.

73'

Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.

60'

David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.

60'

Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.

60'

Alexander Fransson rời sân và được thay thế bởi Jesper Ceesay.

51' Thẻ vàng cho Kojo Peprah Oppong.

Thẻ vàng cho Kojo Peprah Oppong.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Uba Charles.

Thẻ vàng cho Uba Charles.

43'

Nicklas Roejkjaer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Ludwig Thorell đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ludwig Thorell đã ghi bàn!

41' Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.

Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.

40' Thẻ vàng cho Jacob Bergstroem.

Thẻ vàng cho Jacob Bergstroem.

17' Thẻ vàng cho Axel Broenner.

Thẻ vàng cho Axel Broenner.

15'

Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Mjaellby

IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Marcus Baggesen (3), Axel Bronner (20), Arnor Traustason (9), Alexander Fransson (7), David Moberg Karlsson (10), Sebastian Jorgensen (15), Isak Andri Sigurgeirsson (8)

Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Herman Johansson (14), Axel Noren (4), Tom Pettersson (24), Elliot Stroud (17), Jesper Gustavsson (22), Nicklas Røjkjær (10), Timo Stavitski (11), Ludwig Thorell (6), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)

IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-3-3
40
David Andersson
37
Moutaz Neffati
19
Max Watson
2
Kojo Peprah Oppong
3
Marcus Baggesen
20
Axel Bronner
9
Arnor Traustason
7
Alexander Fransson
10
David Moberg Karlsson
15
Sebastian Jorgensen
8
Isak Andri Sigurgeirsson
19
Abdoulie Manneh
18
Jacob Bergström
6
Ludwig Thorell
11
Timo Stavitski
10
Nicklas Røjkjær
22
Jesper Gustavsson
17
Elliot Stroud
24
Tom Pettersson
4
Axel Noren
14
Herman Johansson
1
Noel Törnqvist
Mjaellby
Mjaellby
3-4-3
Thay người
60’
Axel Broenner
Ismet Lushaku
15’
Ludvig Tidstrand
Uba Charles
60’
Alexander Fransson
Jesper Ceesay
73’
Jacob Bergstroem
Alexander Johansson
60’
David Moberg Karlsson
Tim Prica
73’
Ludwig Thorell
Bork Bang-Kittilsen
90’
Marcus Baggesen
Kevin Hoog Jansson
82’
Abdoulie Manneh
Romeo Leandersson
83’
Uba Charles
Ludvig Tidstrand
Cầu thủ dự bị
Kevin Hoog Jansson
Romeo Leandersson
Theo Krantz
Alexander Lundin
Yahya Kalley
Argjend Miftari
Amadeus Sögaard
Ludvig Tidstrand
Anton Eriksson
Uba Charles
Ismet Lushaku
Alexander Johansson
Jesper Ceesay
Bork Bang-Kittilsen
Ake Andersson
Tim Prica

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
26/06 - 2022
11/10 - 2022
16/07 - 2023
19/09 - 2023
06/04 - 2024
27/08 - 2024
27/05 - 2025

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
27/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Mjaellby

VĐQG Thụy Điển
27/05 - 2025
23/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-1
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby128311427B T T T H
2AIKAIK12750826T H H H T
3ElfsborgElfsborg118121225T T T T T
4Hammarby IFHammarby IF127321224H T H B T
5Malmo FFMalmo FF12543619T H T H B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg11515-216B B B T T
7GAISGAIS11362215B H T H T
8BK HaeckenBK Haecken11434-115T B H T H
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping11425014B H B T H
10DegerforsDegerfors11416-413H B T B B
11DjurgaardenDjurgaarden10334-612H T B B H
12BrommapojkarnaBrommapojkarna10316-310T B B B B
13Halmstads BKHalmstads BK11317-1510T T B B B
14SiriusSirius11236-59H T B B B
15Oesters IFOesters IF11227-78B B T H H
16VaernamoVaernamo11038-113B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X