Chủ Nhật, 22/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC hôm nay 22-09-2024

Giải J League 2 - CN, 22/9

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 22/09/2024
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riku Saga
37
Kazuma Nagai
47
Yoshitake Suzuki
50
(Pen) Atsushi Kurokawa
51
Yuki Kusano (Thay: Atsushi Kurokawa)
60
Shunsuke Saito (Thay: Hidemasa Koda)
60
Yuta Kamiya (Thay: Jumpei Hayakawa)
61
Yuya Takagi (Thay: Riku Saga)
61
Taika Nakashima (Thay: Seiichiro Kubo)
69
Takaya Kimura
70
Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
70
Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei)
81
Ryunosuke Ota (Thay: Rui Sueyoshi)
81
Kiichi Yamazaki (Thay: Ryosuke Maeda)
85
Ryusei Nose (Thay: Kazuma Nagai)
85
Taika Nakashima
90+2'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama FC

Mito Hollyhock (4-4-2): Daiki Tomii (25), Shiva Tafari Nagasawa (17), Kazuma Nagai (88), Takumi Kusumoto (5), Koshi Osaki (3), Hidemasa Koda (23), Ryosuke Maeda (10), Tatsunori Sakurai (47), Haruki Arai (7), Seiichiro Kubo (22), Atsushi Kurokawa (96)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Riku Saga (23), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
25
Daiki Tomii
17
Shiva Tafari Nagasawa
88
Kazuma Nagai
5
Takumi Kusumoto
3
Koshi Osaki
23
Hidemasa Koda
10
Ryosuke Maeda
47
Tatsunori Sakurai
7
Haruki Arai
22
Seiichiro Kubo
96
Atsushi Kurokawa
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
39
Jumpei Hayakawa
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
23
Riku Saga
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
60’
Atsushi Kurokawa
Yuki Kusano
61’
Riku Saga
Yuya Takagi
60’
Hidemasa Koda
Shunsuke Saito
61’
Jumpei Hayakawa
Yuta Kamiya
69’
Seiichiro Kubo
Taika Nakashima
70’
Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura
85’
Kazuma Nagai
Ryusei Nose
81’
Rui Sueyoshi
Ryunosuke Ota
85’
Ryosuke Maeda
Kiichi Yamazaki
81’
Ryo Tabei
Ryo Takeuchi
Cầu thủ dự bị
Ryusei Nose
Ryunosuke Ota
Nao Yamada
Kohei Kawakami
Shuhei Matsubara
Yasutaka Yanagi
Kiichi Yamazaki
Yuya Takagi
Taika Nakashima
Ryo Takeuchi
Yuki Kusano
Yuta Kamiya
Shunsuke Saito
Takaya Kimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
24/10 - 2021
04/05 - 2022
25/06 - 2022
05/03 - 2023
01/07 - 2023
20/03 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X