![]() Mizuki Ando 6 | |
![]() Ryosuke Maeda 33 | |
![]() Ryosuke Kawano 35 | |
![]() (Pen) Gleyson 40 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Ryo Tabei) 46 | |
![]() Koichi Murata (Thay: Koki Gotoda) 46 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi) 62 | |
![]() Kiichi Yamazaki (Thay: Haruki Arai) 64 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Mizuki Ando) 73 | |
![]() Seiichiro Kubo (Thay: Ryosuke Maeda) 73 | |
![]() Daichi Tagami (Thay: Ryosuke Kawano) 77 | |
![]() Takahiro Yanagi (Thay: Yudai Tanaka) 77 | |
![]() Hidemasa Koda (Thay: Riku Ochiai) 81 | |
![]() Lucao (Thay: Gleyson) 86 | |
![]() Koichi Murata 88 | |
![]() Ibuki Fujita 90+1' | |
![]() Yuto Nagao 90+1' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Mito Hollyhock
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Ryosuke Kawano (16), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hiroto Iwabuchi (19), Yudai Tanaka (10), Gleyson (9)
Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koki Gotoda (2), Ryoya Iizumi (35), Takeshi Ushizawa (33), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Ryosuke Maeda (10), Fumiya Sugiura (14), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Mizuki Ando (9)

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
16
Ryosuke Kawano
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
19
Hiroto Iwabuchi
10
Yudai Tanaka
9
Gleyson
9
Mizuki Ando
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
14
Fumiya Sugiura
10
Ryosuke Maeda
15
Yuto Nagao
3
Koshi Osaki
33
Takeshi Ushizawa
35
Ryoya Iizumi
2
Koki Gotoda
51
Ryusei Haruna

Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ryo Tabei Taishi Semba | 46’ | Koki Gotoda Koichi Murata |
62’ | Hiroto Iwabuchi Takaya Kimura | 64’ | Haruki Arai Kiichi Yamazaki |
77’ | Yudai Tanaka Takahiro Yanagi | 73’ | Ryosuke Maeda Seiichiro Kubo |
77’ | Ryosuke Kawano Daichi Tagami | 73’ | Mizuki Ando Shimon Teranuma |
86’ | Gleyson Lucao | 81’ | Riku Ochiai Hidemasa Koda |
Cầu thủ dự bị | |||
Takaya Kimura | Kiichi Yamazaki | ||
Koju Yoshio | Hidemasa Koda | ||
Takahiro Yanagi | Koichi Murata | ||
Daichi Tagami | Takumi Kusumoto | ||
Daiki Hotta | Shuhei Matsubara | ||
Lucao | Seiichiro Kubo | ||
Taishi Semba | Shimon Teranuma |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 14 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 14 | 38 | H B H H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | T H H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T H T H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
6 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T T B H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | T T H B H |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | B B H H B | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | T B H H T |
12 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T H T |
14 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B H T T B |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -4 | 20 | B B B B T |
16 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -13 | 20 | B T H T B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 3 | 8 | 9 | -8 | 17 | T H H H B |
19 | 20 | 3 | 7 | 10 | -7 | 16 | B H B B B | |
20 | ![]() | 20 | 2 | 9 | 9 | -14 | 15 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại