Chủ Nhật, 22/06/2025
Mizuki Ando
6
Ryosuke Maeda
33
Ryosuke Kawano
35
(Pen) Gleyson
40
Taishi Semba (Thay: Ryo Tabei)
46
Koichi Murata (Thay: Koki Gotoda)
46
Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
62
Kiichi Yamazaki (Thay: Haruki Arai)
64
Shimon Teranuma (Thay: Mizuki Ando)
73
Seiichiro Kubo (Thay: Ryosuke Maeda)
73
Daichi Tagami (Thay: Ryosuke Kawano)
77
Takahiro Yanagi (Thay: Yudai Tanaka)
77
Hidemasa Koda (Thay: Riku Ochiai)
81
Lucao (Thay: Gleyson)
86
Koichi Murata
88
Ibuki Fujita
90+1'
Yuto Nagao
90+1'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Ryosuke Kawano (16), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hiroto Iwabuchi (19), Yudai Tanaka (10), Gleyson (9)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koki Gotoda (2), Ryoya Iizumi (35), Takeshi Ushizawa (33), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Ryosuke Maeda (10), Fumiya Sugiura (14), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Mizuki Ando (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
16
Ryosuke Kawano
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
19
Hiroto Iwabuchi
10
Yudai Tanaka
9
Gleyson
9
Mizuki Ando
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
14
Fumiya Sugiura
10
Ryosuke Maeda
15
Yuto Nagao
3
Koshi Osaki
33
Takeshi Ushizawa
35
Ryoya Iizumi
2
Koki Gotoda
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
46’
Ryo Tabei
Taishi Semba
46’
Koki Gotoda
Koichi Murata
62’
Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura
64’
Haruki Arai
Kiichi Yamazaki
77’
Yudai Tanaka
Takahiro Yanagi
73’
Ryosuke Maeda
Seiichiro Kubo
77’
Ryosuke Kawano
Daichi Tagami
73’
Mizuki Ando
Shimon Teranuma
86’
Gleyson
Lucao
81’
Riku Ochiai
Hidemasa Koda
Cầu thủ dự bị
Takaya Kimura
Kiichi Yamazaki
Koju Yoshio
Hidemasa Koda
Takahiro Yanagi
Koichi Murata
Daichi Tagami
Takumi Kusumoto
Daiki Hotta
Shuhei Matsubara
Lucao
Seiichiro Kubo
Taishi Semba
Shimon Teranuma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
24/10 - 2021
04/05 - 2022
25/06 - 2022
05/03 - 2023
01/07 - 2023
20/03 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X