![]() Ryo Tabei 20 | |
![]() Ryo Tabei (Kiến tạo: Jordy Buijs) 24 | |
![]() Ryo Takahashi (Thay: Yoshitake Suzuki) 46 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Kaito Umeda) 60 | |
![]() Fumiya Sugiura (Thay: Reo Yasunaga) 60 | |
![]() Takatora Einaga (Thay: Motoki Ohara) 60 | |
![]() Yosuke Kawai (Thay: Ryo Tabei) 62 | |
![]() Stefan Mauk (Thay: Isa Sakamoto) 62 | |
![]() Ryo Takahashi 65 | |
![]() Haruka Motoyama (Thay: Taishi Semba) 75 | |
![]() Shoji Toyama (Thay: Mizuki Ando) 76 | |
![]() Shumpei Naruse (Thay: Hayata Ishii) 84 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Yudai Tanaka) 85 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Mito Hollyhock
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Mito Hollyhock
Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Ryo Tabei (41), Taishi Semba (44), Kodai Sano (22), Isa Sakamoto (48), Tiago Alves (7)
Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (33), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Takumi Kusumoto (5), Hayata Ishii (42), Fumiya Unoki (25), Reo Yasunaga (8), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Kaito Umeda (20), Mizuki Ando (9)

Fagiano Okayama FC
4-4-2
1
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
14
Yudai Tanaka
41
Ryo Tabei
44
Taishi Semba
22
Kodai Sano
48
Isa Sakamoto
7
Tiago Alves
9
Mizuki Ando
20
Kaito Umeda
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
8
Reo Yasunaga
25
Fumiya Unoki
42
Hayata Ishii
5
Takumi Kusumoto
24
Keita Matsuda
19
Koichi Murata
33
Ryusei Haruna

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Yoshitake Suzuki Ryo Takahashi | 60’ | Reo Yasunaga Fumiya Sugiura |
62’ | Isa Sakamoto Stefan Mauk | 60’ | Kaito Umeda Shimon Teranuma |
62’ | Ryo Tabei Yosuke Kawai | 60’ | Motoki Ohara Takatora Einaga |
75’ | Taishi Semba Haruka Motoyama | 76’ | Mizuki Ando Shoji Toyama |
85’ | Yudai Tanaka Solomon Sakuragawa | 84’ | Hayata Ishii Shumpei Naruse |
Cầu thủ dự bị | |||
Solomon Sakuragawa | Louis Yamaguchi | ||
Stefan Mauk | Shumpei Naruse | ||
Yosuke Kawai | Kazuma Nagai | ||
Ryo Takahashi | Fumiya Sugiura | ||
Yuya Takagi | Shimon Teranuma | ||
Haruka Motoyama | Takatora Einaga | ||
Junki Kanayama | Shoji Toyama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 14 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 14 | 38 | H B H H B |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | T H H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 12 | 36 | T H T H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
6 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T H H T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T T B H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | T T H B H |
9 | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | B B H H B | |
10 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -7 | 25 | T B H H T |
12 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T H T |
14 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B H T T B |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -4 | 20 | B B B B T |
16 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -13 | 20 | B T H T B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 3 | 8 | 9 | -8 | 17 | T H H H B |
19 | 20 | 3 | 7 | 10 | -7 | 16 | B H B B B | |
20 | ![]() | 20 | 2 | 9 | 9 | -14 | 15 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại