Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita hôm nay 19-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 19/8

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 19/08/2023
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hidetoshi Takeda
9
Shumpei Naruse
38
Mizuki Ando (Kiến tạo: Shimon Teranuma)
45+4'
Shion Niwa (Thay: Keita Saito)
57
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
57
Yukihito Kajiya (Thay: Shota Aoki)
57
Kaito Abe
58
Jefferson David Tabinas (Thay: Shumpei Naruse)
61
Ryosuke Maeda (Thay: Hidetoshi Takeda)
72
Ren Inoue (Thay: Motoki Ohara)
72
Yosuke Mikami (Thay: Takuma Mizutani)
72
Koichi Murata
76
Ryo Niizato (Thay: Takatora Einaga)
82
Keita Buwanika (Thay: Mizuki Ando)
82
Tatsushi Koyanagi (Thay: Hiroto Morooka)
85
Ren Inoue
85
Tatsushi Koyanagi
86
Yukihito Kajiya (Kiến tạo: Ryota Nakamura)
87

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Shumpei Naruse (13), Takatora Einaga (31), Hidetoshi Takeda (7), Fumiya Sugiura (34), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (23)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
24
Keita Matsuda
21
Nao Yamada
13
Shumpei Naruse
31
Takatora Einaga
7
Hidetoshi Takeda
34
Fumiya Sugiura
14
Motoki Ohara
9
Mizuki Ando
23
Shimon Teranuma
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
7
Takuma Mizutani
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
8
Junki Hata
33
Ryutaro Iio
5
Takashi Kawano
4
Kaito Abe
22
Ryota Takada
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
61’
Shumpei Naruse
Jefferson David Tabinas
57’
Shota Aoki
Yukihito Kajiya
72’
Motoki Ohara
Ren Inoue
57’
Keita Saito
Shion Niwa
72’
Hidetoshi Takeda
Ryosuke Maeda
57’
Junki Hata
Ryota Nakamura
82’
Takatora Einaga
Ryo Niizato
72’
Takuma Mizutani
Yosuke Mikami
82’
Mizuki Ando
Keita Buwanika
85’
Hiroto Morooka
Tatsushi Koyanagi
Cầu thủ dự bị
Ren Inoue
Yosuke Mikami
Ryo Niizato
Yukihito Kajiya
Keita Buwanika
Shion Niwa
Ryosuke Maeda
Ryota Nakamura
Takumi Kusumoto
Genki Yamada
Jefferson David Tabinas
Tatsushi Koyanagi
Ryusei Haruna
Kenichi Kaga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
06/03 - 2022
07/08 - 2022
19/03 - 2023
19/08 - 2023
03/04 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X