Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita hôm nay 06-03-2022

Giải J League 2 - CN, 06/3

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 06/03/2022
Vòng 3 - J League 2
K's denki Stadium Mito
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuji Wakasa
54
Ibuki Yoshida (Thay: Shota Aoki)
60
Hayate Take (Thay: Keita Saito)
60
Kazuma Takai (Thay: Yutaka Soneda)
66
Naoki Eguchi (Thay: Yuji Wakasa)
69
Ryota Nakamura (Thay: Yosuke Mikami)
69
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
72
Yuto Mori (Thay: Kosuke Kinoshita)
72
Hayate Take (Kiến tạo: Ryota Nakamura)
73
Yuto Hiratsuka (Thay: Ryo Niizato)
79
Shoji Toyama (Thay: Nao Yamada)
79
Yoshitake Suzuki
80
Koshi Osaki
82
Tomofumi Fujiyama
83

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita

Mito Hollyhock (3-3-2-2): Kaiho Nakayama (41), Nao Yamada (21), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Takaya Kuroishi (40), Ryosuke Maeda (16), Koshi Osaki (3), Yutaka Soneda (7), Ryo Niizato (17), Mizuki Ando (9), Kosuke Kinoshita (15)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-3-2-2
41
Kaiho Nakayama
21
Nao Yamada
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
40
Takaya Kuroishi
16
Ryosuke Maeda
3
Koshi Osaki
7
Yutaka Soneda
17
Ryo Niizato
9
Mizuki Ando
15
Kosuke Kinoshita
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
8
Taira Shige
6
Yuji Wakasa
23
Shuto Inaba
14
Yosuke Mikami
33
Ryutaro Iio
3
Tatsushi Koyanagi
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
66’
Yutaka Soneda
Kazuma Takai
60’
Shota Aoki
Ibuki Yoshida
72’
Kosuke Kinoshita
Yuto Mori
60’
Keita Saito
Hayate Take
72’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
69’
Yuji Wakasa
Naoki Eguchi
79’
Ryo Niizato
Yuto Hiratsuka
69’
Yosuke Mikami
Ryota Nakamura
79’
Nao Yamada
Shoji Toyama
Cầu thủ dự bị
Shu Mogi
Yoshiaki Arai
Jefferson David Tabinas
Jurato Ikeda
Yuto Mori
Yuko Takase
Kazuma Takai
Naoki Eguchi
Yuto Hiratsuka
Ryota Nakamura
Kaito Umeda
Ibuki Yoshida
Shoji Toyama
Hayate Take

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
06/03 - 2022
07/08 - 2022
19/03 - 2023
19/08 - 2023
03/04 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X