Thứ Năm, 07/08/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shimon Teranuma
2
Yukihito Kajiya (Thay: Takuma Mizutani)
10
Kazuma Nagai (Kiến tạo: Shimon Teranuma)
19
Ren Komatsu
45+2'
Shion Niwa (Thay: Ryota Nakamura)
56
Ryuhei Oishi (Thay: Ren Komatsu)
56
Kazuya Onohara
61
Ryohei Okazaki (Thay: Keita Yoshioka)
64
Hiroki Kurimoto (Thay: Hiroto Morooka)
64
Daiki Sato (Kiến tạo: Ryohei Okazaki)
69
Atsushi Kurokawa (Thay: Hidemasa Koda)
71
Shuhei Matsubara
71
Yoshimi Hamasaki
71
Daiki Sato
76
Nao Yamada
83
Mizuki Ando (Thay: Shimon Teranuma)
84
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
84
Ren Inoue (Thay: Haruki Arai)
89
Seiichiro Kubo (Thay: Riku Ochiai)
89

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Koji Hachisuka (4), Ryota Nakamura (9), Kazuya Onohara (80), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Ren Komatsu (10), Daiki Sato (29)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Kazuma Nagai (88), Yuto Nagao (15), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
16
Kota Muramatsu
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
4
Koji Hachisuka
9
Ryota Nakamura
80
Kazuya Onohara
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
23
Hidemasa Koda
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
10’
Takuma Mizutani
Yukihito Kajiya
71’
Hidemasa Koda
Atsushi Kurokawa
56’
Ren Komatsu
Ryuhei Oishi
84’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
56’
Ryota Nakamura
Shion Niwa
84’
Shimon Teranuma
Mizuki Ando
64’
Keita Yoshioka
Ryohei Okazaki
89’
Haruki Arai
Ren Inoue
64’
Hiroto Morooka
Hiroki Kurimoto
89’
Riku Ochiai
Seiichiro Kubo
Cầu thủ dự bị
Genki Yamada
Shuhei Matsubara
Ryohei Okazaki
Takumi Kusumoto
Hiroki Kurimoto
Kenshin Takagishi
Ryuhei Oishi
Ren Inoue
Shion Niwa
Atsushi Kurokawa
Yukihito Kajiya
Mizuki Ando
Shota Aoki
Seiichiro Kubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
06/03 - 2022
07/08 - 2022
19/03 - 2023
19/08 - 2023
03/04 - 2024
16/06 - 2024
11/05 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
03/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X