Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock hôm nay 19-03-2023

Giải J League 2 - CN, 19/3

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 19/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nao Yamada
6
Fumiya Unoki
14
Takuma Mizutani (Kiến tạo: Ryota Nakamura)
33
Hiroto Morooka
45
Fumiya Sugiura (Thay: Ryosuke Maeda)
55
Shimon Teranuma (Thay: Motoki Ohara)
55
Shion Niwa (Thay: Keita Saito)
66
Yosuke Mikami (Thay: Ryota Nakamura)
66
Koki Gotoda (Thay: Kazuma Nagai)
68
Hidetoshi Takeda (Thay: Fumiya Unoki)
68
Yukihito Kajiya (Thay: Shota Aoki)
75
Kaito Umeda
76
Mizuki Ando (Thay: Kaito Umeda)
81
Shimon Teranuma (Kiến tạo: Koki Gotoda)
90+2'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Kazuma Nagai (22), Takumi Kusumoto (5), Nao Yamada (21), Koshi Osaki (3), Fumiya Unoki (25), Reo Yasunaga (8), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Shoji Toyama (38), Kaito Umeda (20)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
9
Ryota Nakamura
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
20
Kaito Umeda
38
Shoji Toyama
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
8
Reo Yasunaga
25
Fumiya Unoki
3
Koshi Osaki
21
Nao Yamada
5
Takumi Kusumoto
22
Kazuma Nagai
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
66’
Ryota Nakamura
Yosuke Mikami
55’
Ryosuke Maeda
Fumiya Sugiura
66’
Keita Saito
Shion Niwa
55’
Motoki Ohara
Shimon Teranuma
75’
Shota Aoki
Yukihito Kajiya
68’
Kazuma Nagai
Koki Gotoda
68’
Fumiya Unoki
Hidetoshi Takeda
81’
Kaito Umeda
Mizuki Ando
Cầu thủ dự bị
Akihito Ozawa
Koji Homma
Ryuji Saito
Koki Gotoda
Naoki Inoue
Hidetoshi Takeda
Yosuke Mikami
Fumiya Sugiura
Junki Hata
Mizuki Ando
Shion Niwa
Shimon Teranuma
Yukihito Kajiya
Soki Tokuno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
06/03 - 2022
07/08 - 2022
19/03 - 2023
19/08 - 2023
03/04 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X