Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Juan Gutierrez) 26 | |
![]() Jon Bautista 30 | |
![]() Chema 30 | |
![]() Alvaro Carrillo (Thay: Aritz Aranbarri) 38 | |
![]() Alvaro Carrillo (Thay: Aritz Arambarri) 38 | |
![]() Victor Parada 44 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Chema) 60 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Kento Hashimoto) 60 | |
![]() Martin Merquelanz (Thay: Xeber Alkain) 60 | |
![]() Santiago Homenchenko 72 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Mathis Lachuer) 72 | |
![]() Martin Merquelanz 73 | |
![]() Anaitz Arbilla 79 | |
![]() Anaitz Arbilla 82 | |
![]() Ander Martin (Thay: Alberto Reina) 83 | |
![]() Sergio Postigo (Thay: Unai Eguiluz) 83 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Joel Roca) 83 | |
![]() Urko Izeta 85 | |
![]() Jorge Pascual (Thay: Cristian Gutierrez) 89 | |
![]() Julio Alonso 90 | |
![]() Julio Alonso (Thay: Victor Parada) 90 | |
![]() Antonio Puertas 90+6' |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Eibar


Diễn biến Mirandes vs Eibar

Thẻ vàng cho Antonio Puertas.
Victor Parada rời sân và được thay thế bởi Julio Alonso.
Victor Parada rời sân và được thay thế bởi [player2].
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.

Thẻ vàng cho Urko Izeta.
Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.
Unai Eguiluz rời sân và được thay thế bởi Sergio Postigo.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.

THẺ ĐỎ! - Anaitz Arbilla nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Anaitz Arbilla.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Martin Merquelanz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Martin Merquelanz.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Matheus Pereira.
Chema rời sân và được thay thế bởi Sergio Alvarez.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Mirandes vs Eibar
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Unai Eguiluz Arroyo (4), Pablo Tomeo (15), Victor Parada (33), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joel Roca (27), Joaquin Panichelli (9)
Eibar (3-4-3): Daniel Fuzato (1), Aritz Aranbarri (22), Anaitz Arbilla (23), Chema (5), Sergio Cubero (2), Kento Hashimoto (15), Peru Nolaskoain (8), Cristian Gutierrez (3), Xeber Alkain (7), Jon Bautista (9), Antonio Puertas (20)


Thay người | |||
72’ | Mathis Lachuer Santiago Homenchenko | 38’ | Aritz Arambarri Alvaro Carrillo |
83’ | Joel Roca Urko Izeta | 60’ | Xeber Alkain Martín Merquelanz |
83’ | Alberto Reina Ander Martin | 60’ | Kento Hashimoto Matheus Pereira |
83’ | Unai Eguiluz Sergio Postigo | 60’ | Chema Sergio Alvarez |
90’ | Victor Parada Julio Alonso | 89’ | Cristian Gutierrez Jorge Pascual |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Corpas | ||
Urko Izeta | Jonmi Magunagoitia | ||
Santiago Homenchenko | Martín Merquelanz | ||
Ander Martin | Ander Madariaga | ||
Julio Alonso | Matheus Pereira | ||
Aboubacar Bassinga | Alvaro Carrillo | ||
Sergio Postigo | Toni Villa | ||
Tachi | Slavy | ||
Sergio Alvarez | |||
Hodei Arrillaga | |||
Jorge Pascual |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại