Thứ Năm, 01/05/2025
George Honeyman
11
Harry Winks
21
Romain Esse (Thay: George Honeyman)
51
Romain Esse
51
Ryan Longman (Kiến tạo: Billy Mitchell)
59
Abdul Issahaku (Thay: Yunus Akgun)
62
Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy)
73
Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi)
73
James Justin (Thay: Callum Doyle)
73
Tom Bradshaw (Thay: Michael Obafemi)
76
George Saville
83
Patson Daka (Thay: Harry Winks)
88
Brooke Norton-Cuffy (Thay: Ryan Longman)
89
Casper de Norre (Thay: Zian Flemming)
90
Matija Sarkic
90+6'

Thống kê trận đấu Millwall vs Leicester

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Leicester
Leicester
28 Kiểm soát bóng 72
11 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 33
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Leicester

Tất cả (21)
90+6' Thẻ vàng dành cho Matija Sarkic.

Thẻ vàng dành cho Matija Sarkic.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.

89'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.

88'

Harry Winks rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

83' Thẻ vàng dành cho George Saville.

Thẻ vàng dành cho George Saville.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

73'

Callum Doyle sẽ rời sân và được thay thế bởi James Justin.

73'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.

73'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

62'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Abdul Issahaku.

59'

Billy Mitchell đã hỗ trợ ghi bàn.

59' G O O O A A L - Ryan Longman đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Longman đã trúng mục tiêu!

51'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.

51'

George Honeyman sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

21' Thẻ vàng dành cho Harry Winks.

Thẻ vàng dành cho Harry Winks.

21' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

11' George Honeyman nhận thẻ vàng.

George Honeyman nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Millwall vs Leicester

Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Ryan Longman (11), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Michael Obafemi (21)

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Yunus Akgün (29), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Millwall
Millwall
4-4-2
20
Matija Sarkic
18
Ryan Leonard
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
2
Danny McNamara
11
Ryan Longman
8
Billy Mitchell
23
George Saville
39
George Honeyman
10
Zian Flemming
21
Michael Obafemi
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
29
Yunus Akgün
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
5
Callum Doyle
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
76’
Michael Obafemi
Tom Bradshaw
62’
Yunus Akgun
Abdul Fatawu
89’
Ryan Longman
Brooke Norton-Cuffy
73’
Callum Doyle
James Justin
90’
Zian Flemming
Casper De Norre
73’
Wilfred Ndidi
Dennis Praet
73’
Jamie Vardy
Kelechi Iheanacho
88’
Harry Winks
Patson Daka
Cầu thủ dự bị
Bartosz Bialkowski
Jakub Stolarczyk
Shaun Hutchinson
James Justin
Brooke Norton-Cuffy
Conor Coady
Casper De Norre
Marc Albrighton
Wes Harding
Hamza Choudhury
Adam Mayor
Dennis Praet
Romain Esse
Kelechi Iheanacho
Tom Bradshaw
Abdul Fatawu
Aidomo Emakhu
Patson Daka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/03 - 2013
01/01 - 2014
30/11 - 2014
Carabao Cup
23/09 - 2021
Hạng nhất Anh
14/12 - 2023
Cúp FA
06/01 - 2024
Hạng nhất Anh
10/04 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X