Thứ Hai, 16/06/2025
Rui Gan
17
Romulo (Thay: Mingtian Hu)
31
Felipe (Thay: Baixu Xiang)
46
Junfeng Li (Thay: Vas Nunez)
46
Wei Cui (Thay: Liang Shi)
46
Tim Chow
54
Hongbo Yin (Thay: Shuai Li)
56
Tao Liu
58
Johnathan (Thay: Richard Windbichler)
74
Jing Hu (Thay: Rui Gan)
74
Congyao Yin (Thay: Aleksa Vukanovic)
82
Junlin Min (Thay: Chao Gan)
89
Wei Cui
90+1'
Felipe
90+5'

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
37 Kiểm soát bóng 63
19 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 13
2 Việt vị 0
13 Chuyền dài 25
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 4
4 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

Chengdu Rongcheng (3-5-2): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Rui Gan (17), Mingtian Hu (16), Chao Gan (39), Tim Chow (8), Hetao Hu (2), Baixu Xiang (19), Min-Woo Kim (11)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Junjian Liao (6), Rade Dugalic (20), Vasudeva Nunez (4), Zhechao Chen (15), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Yilin Yang (19), Rodrigo Henrique (25), Shuai Li (30), Aleksa Vukanovic (9)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-5-2
1
Xiaofeng Geng
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
17
Rui Gan
16
Mingtian Hu
39
Chao Gan
8
Tim Chow
2
Hetao Hu
19
Baixu Xiang
11
Min-Woo Kim
9
Aleksa Vukanovic
30
Shuai Li
25
Rodrigo Henrique
19
Yilin Yang
13
Liang Shi
27
Nebojsa Kosovic
15
Zhechao Chen
4
Vasudeva Nunez
20
Rade Dugalic
6
Junjian Liao
22
Yu Hou
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
31’
Mingtian Hu
Romulo
46’
Vas Nunez
Junfeng Li
46’
Baixu Xiang
Felipe
56’
Shuai Li
Hongbo Yin
74’
Richard Windbichler
Johnathan
82’
Aleksa Vukanovic
Congyao Yin
74’
Rui Gan
Jing Hu
89’
Chao Gan
Junlin Min
Cầu thủ dự bị
Yan Zhang
Gaoling Mai
Felipe
Sheng Liu
Xingyu Hu
Guokang Chen
Romulo
Junfeng Li
Junlin Min
Zhilue Tao
Guichao Wu
Hongbo Yin
Yang Ting
Junjie Wen
Johnathan
Wei Cui
Jing Hu
Yi Guo
Junjie Meng
Xueming Liang
Bin Liu
Haochang Cai
Junchen Gou
Congyao Yin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/06 - 2022
11/07 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/12 - 2022
China Super League
07/07 - 2023
04/11 - 2023
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X