Chủ Nhật, 15/06/2025
Andrigo
14
Felipe (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
17
Andrej Kotnik (Thay: Lingfeng Li)
32
Felipe (Kiến tạo: Andrigo)
42
Elkeson
50
Yanfeng Dong (Thay: Tao Liu)
55
Ximing Pan
57
Manuel Palacios (Thay: Felipe)
66
Mutellip Iminqari (Thay: Zhuoyi Feng)
66
Yongjia Li (Thay: Jie Chen)
70
Chuang Tang (Thay: Elkeson)
81
Rui Gan
81
Rui Gan (Thay: Richard Windbichler)
81
Yihu Yang (Thay: Weihui Rao)
86
Congyao Yin (Thay: Tyrone Conraad)
87
Yilin Yang (Thay: Chugui Ye)
87
Miao Tang
90+1'

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Yang Yiming (23), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Tang Miao (20), Kim Min-woo (11), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Elkeson (9), Felipe Silva (21)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Pan Ximing (4), Liao Junjian (6), Weihui Rao (31), Liang Shi (13), Chen Jie (30), Lingfeng Li (42), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
16
Jian Tao
23
Yang Yiming
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
20
Tang Miao
11
Kim Min-woo
8
Tim Chow
6
Feng Zhuoyi
18
Andrigo Oliveira de Araujo
9
Elkeson
21 2
Felipe Silva
8
Tyrone Conraad
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique
42
Lingfeng Li
30
Chen Jie
13
Liang Shi
31
Weihui Rao
6
Liao Junjian
4
Pan Ximing
29
Tze Nam Yue
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
55’
Tao Liu
Yanfeng Dong
32’
Lingfeng Li
Andrej Kotnik
66’
Felipe
Manuel Palacios
70’
Jie Chen
Yongjia Li
66’
Zhuoyi Feng
Mutellip Iminqari
86’
Weihui Rao
Yihu Yang
81’
Richard Windbichler
Rui Gan
87’
Chugui Ye
Yilin Yang
81’
Elkeson
Chuang Tang
87’
Tyrone Conraad
Yin Congyao
Cầu thủ dự bị
Xiaofeng Geng
Yang Chaosheng
Zhang Yan
Yihu Yang
Hetao Hu
Yongjia Li
Junchen Gou
Daogang Yao
Manuel Palacios
Yilin Yang
Yanfeng Dong
Wen Junjie
Rui Gan
Andrej Kotnik
Chuang Tang
Guo Quanbo
Liu Bin
Yin Congyao
Guichao Wu
Li Junfeng
Mutellip Iminqari
Xin Tang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/06 - 2022
11/07 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/12 - 2022
China Super League
07/07 - 2023
04/11 - 2023
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X